So sánh NVIDIA GeForce RTX 4070 vs NVIDIA GeForce RTX 2070
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4070 dựa trên kiến trúc Lovelace. NVIDIA GeForce RTX 2070 trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 10800 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4070 có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1925 MHz so với 1410 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4070 có 12 GB. NVIDIA GeForce RTX 2070 đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 432 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4070 là 32.6. Tại NVIDIA GeForce RTX 2070 7.11.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4070 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16043 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 23086 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4070 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2070 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4070 có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của NVIDIA GeForce RTX 2070.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2070 tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 4070?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1925 MHz против 1410 MHz, thêm về 37%
- ĐẬP 12 GB против 8 GB, thêm về 50%
- Tần số bộ nhớ GPU 2250 MHz против 1750 MHz, thêm về 29%
- FLOPS 32.6 TFLOPS против 7.11 TFLOPS, thêm về 359%
- GPU Turbo 2075 MHz против 1620 MHz, thêm về 28%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 12 nm, ít hơn bởi -58%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4070 và NVIDIA GeForce RTX 2070: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4070 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4070 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16043 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4070 là 32.6 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.11 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4070 300 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2070 175 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4070 và NVIDIA GeForce RTX 2070 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4070 hoạt động ở tần số 1925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2075 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2070 đạt 1410 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1620 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4070 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 432 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2070 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 432 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4070 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2070 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4070 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2070 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4070 được xây dựng trên Lovelace. NVIDIA GeForce RTX 2070 sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4070 được trang bị AD104. NVIDIA GeForce RTX 2070 được đặt thành TU106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 2070 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4070 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2070 có 10800 triệu bóng bán dẫn