XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
VS

So sánh XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra vs NVIDIA GeForce RTX 2060 Super

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra

Xếp hạng: 53 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super

Xếp hạng: 54 Điểm
cấp độ
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
Màn biểu diễn
7
6
Kỉ niệm
6
6
thông tin chung
5
7
Chức năng
7
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
5
5
Các cổng
4
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra: 16050 NVIDIA GeForce RTX 2060 Super: 16342

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra: 134560 NVIDIA GeForce RTX 2060 Super: 118929

Điểm 3DMark Fire Strike

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra: 21100 NVIDIA GeForce RTX 2060 Super: 19653

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra: 24241 NVIDIA GeForce RTX 2060 Super: 21614

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra: 33925 NVIDIA GeForce RTX 2060 Super: 29298

Mô tả

Thẻ video XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra dựa trên kiến ​​trúc Navi / RDNA. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có 10300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 10800 triệu. XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1730 MHz so với 1470 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra có 8 GB. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 448 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra là 9.83. Tại NVIDIA GeForce RTX 2060 Super 7.53.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra đã ghi được 16050 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16342 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 24241 điểm. Điểm 21614 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2060 Super -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra có 225W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của NVIDIA GeForce RTX 2060 Super.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2060 Super tốt hơn XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra?

  • Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 134560 против 118929 , thêm về 13%
  • Điểm 3DMark Fire Strike 21100 против 19653 , thêm về 7%
  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 24241 против 21614 , thêm về 12%
  • Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 33925 против 29298 , thêm về 16%
  • Đồng hồ cơ bản GPU 1730 MHz против 1470 MHz, thêm về 18%

So sánh XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra và NVIDIA GeForce RTX 2060 Super: khoảng thời gian cơ bản

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1730 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1470 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
9.83 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
7.53 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
126.7 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
106 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
160
max 880
Trung bình: 140.1
136
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
2560
max 17408
Trung bình:
2176
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
4000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1980 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1650 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
316.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
224.4 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Navi / RDNA
Turing
tên GPU
Navi 10
TU106
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
448 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
14000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
14000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
251
max 826
Trung bình: 356.7
445
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Polaris
GeForce 20
nhà chế tạo
GlobalFoundries
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
225 W
Trung bình: 160 W
175 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
10300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
10800 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
293 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
115 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
130 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
36 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
16050
max 30117
Trung bình: 7628.6
16342
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
134560
max 196940
Trung bình: 80042.3
118929
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
21100
max 39424
Trung bình: 12463
19653
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
24241
max 51062
Trung bình: 11859.1
21614
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
33925
max 59675
Trung bình: 18799.9
29298
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
63349
max 97329
Trung bình: 37830.6
65989
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
434923
max 539757
Trung bình: 372425.7
481902
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
Bài kiểm tra sw-03 bao gồm trực quan hóa và mô hình hóa các đối tượng bằng cách sử dụng các kỹ thuật và hiệu ứng đồ họa khác nhau như bóng đổ, ánh sáng, phản chiếu và những thứ khác. Hiển thị tất cả
95
max 203
Trung bình: 64
59
max 203
Trung bình: 64
Điểm kiểm tra Specviewperf 12 - specvp12 showcase-01
Thử nghiệm showcase-01 là một cảnh với các mô hình và hiệu ứng 3D phức tạp thể hiện khả năng của hệ thống đồ họa trong việc xử lý các cảnh phức tạp. Hiển thị tất cả
132
max 239
Trung bình: 121.3
114
max 239
Trung bình: 121.3
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Trưng bày
131
max 180
Trung bình: 108.4
115
max 180
Trung bình: 108.4
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
44
max 107
Trung bình: 39
37
max 107
Trung bình: 39
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
96
max 185
Trung bình: 132.8
156
max 185
Trung bình: 132.8
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 năng lượng-01
12
max 21
Trung bình: 10.7
10
max 21
Trung bình: 10.7
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
71
max 154
Trung bình: 52.5
46
max 154
Trung bình: 52.5
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
159
max 190
Trung bình: 91.5
76
max 190
Trung bình: 91.5
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Catia
152
max 190
Trung bình: 88.6
77
max 190
Trung bình: 88.6
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05
178
max 325
Trung bình: 189.5
191
max 325
Trung bình: 189.5
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - 3ds Max
164
max 275
Trung bình: 169.8
191
max 275
Trung bình: 169.8
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
3
max 4
Trung bình: 2.2
2
max 4
Trung bình: 2.2
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 4.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra đã ghi được 16050 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16342 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra là 9.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.53 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra 225 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super 175 Oát.

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra và NVIDIA GeForce RTX 2060 Super nhanh như thế nào?

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra hoạt động ở tần số 1730 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1980 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2060 Super đạt 1470 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 448 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 448 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra được xây dựng trên Navi / RDNA. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra được trang bị Navi 10. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được đặt thành TU106.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra có 10300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 10800 triệu bóng bán dẫn