So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB vs NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 10800 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1545 MHz so với 1470 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 4 GB. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB là 7.79. Tại NVIDIA GeForce RTX 2060 Super 7.53.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16342 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21614 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2060 Super -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 90W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của NVIDIA GeForce RTX 2060 Super.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2060 Super tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1545 MHz против 1470 MHz, thêm về 5%
- FLOPS 7.79 TFLOPS против 7.53 TFLOPS, thêm về 3%
- GPU Turbo 1740 MHz против 1650 MHz, thêm về 5%
- Tản nhiệt (TDP) 90 W против 175 W, ít hơn bởi -49%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 12 nm, ít hơn bởi -33%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB và NVIDIA GeForce RTX 2060 Super: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16342 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB là 7.79 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.53 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB 90 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super 175 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB và NVIDIA GeForce RTX 2060 Super nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hoạt động ở tần số 1545 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1740 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2060 Super đạt 1470 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB được trang bị GA107. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super được đặt thành TU106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2060 Super có 10800 triệu bóng bán dẫn