So sánh NVIDIA GeForce MX150 vs PNY GeForce GTX 1050
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX150 dựa trên kiến trúc Pascal. PNY GeForce GTX 1050 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. NVIDIA GeForce MX150 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1469 MHz so với 1354 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX150 có 2 GB. PNY GeForce GTX 1050 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48.06 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX150 là 1.17. Tại PNY GeForce GTX 1050 1.67.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX150 đã ghi được 2328 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5137 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3449 điểm. Điểm 6734 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce MX150 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video PNY GeForce GTX 1050 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX150 có 25W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của PNY GeForce GTX 1050.
Tại sao PNY GeForce GTX 1050 tốt hơn NVIDIA GeForce MX150?
So sánh NVIDIA GeForce MX150 và PNY GeForce GTX 1050: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX150 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX150 đã ghi được 2328 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5137 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX150 là 1.17 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.67 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX150 25 Oát. PNY GeForce GTX 1050 75 Oát.
NVIDIA GeForce MX150 và PNY GeForce GTX 1050 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX150 hoạt động ở tần số 1469 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1532 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của PNY GeForce GTX 1050 đạt 1354 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX150 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 48.06 GB/giây. PNY GeForce GTX 1050 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 48.06 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX150 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. PNY GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX150 sử dụng Không có dữ liệu. PNY GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX150 được xây dựng trên Pascal. PNY GeForce GTX 1050 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX150 được trang bị GP108. PNY GeForce GTX 1050 được đặt thành N17P-G1.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. PNY GeForce GTX 1050 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX150 có 1800 triệu bóng bán dẫn. PNY GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn