So sánh AMD Radeon RX 6750 XT vs NVIDIA GeForce MX130
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6750 XT dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce MX130 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 17200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. AMD Radeon RX 6750 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 2321 MHz so với 1109 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6750 XT có 12 GB. NVIDIA GeForce MX130 đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 432 Gb/s so với 40.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6750 XT là 13.29. Tại NVIDIA GeForce MX130 0.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6750 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1921 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2344 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6750 XT có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce MX130 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6750 XT có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 30W của NVIDIA GeForce MX130.
Tại sao NVIDIA GeForce MX130 tốt hơn AMD Radeon RX 6750 XT?
- Đồng hồ cơ bản GPU 2321 MHz против 1109 MHz, thêm về 109%
- ĐẬP 12 GB против 2 GB, thêm về 500%
- Băng thông bộ nhớ 432 GB/s против 40.1 GB/s, thêm về 977%
- Tần số bộ nhớ GPU 2250 MHz против 1253 MHz, thêm về 80%
- FLOPS 13.29 TFLOPS против 0.88 TFLOPS, thêm về 1410%
- GPU Turbo 2581 MHz против 1189 MHz, thêm về 117%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
So sánh AMD Radeon RX 6750 XT và NVIDIA GeForce MX130: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6750 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6750 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1921 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6750 XT là 13.29 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6750 XT 250 Oát. NVIDIA GeForce MX130 30 Oát.
AMD Radeon RX 6750 XT và NVIDIA GeForce MX130 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6750 XT hoạt động ở tần số 2321 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2581 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX130 đạt 1109 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1189 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6750 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 432 GB/giây. NVIDIA GeForce MX130 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 432 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6750 XT có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6750 XT sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX130 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6750 XT được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce MX130 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6750 XT được trang bị Navi 22. NVIDIA GeForce MX130 được đặt thành GM108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce MX130 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6750 XT có 17200 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX130 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn