Nvidia GeForce RTX 3080 Nvidia GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce GTX 980M NVIDIA GeForce GTX 980M
VS

So sánh Nvidia GeForce RTX 3080 vs NVIDIA GeForce GTX 980M

Nvidia GeForce RTX 3080

WINNER
Nvidia GeForce RTX 3080

Xếp hạng: 77 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 980M

NVIDIA GeForce GTX 980M

Xếp hạng: 23 Điểm
cấp độ
Nvidia GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce GTX 980M
Màn biểu diễn
6
5
Kỉ niệm
7
3
thông tin chung
5
7
Chức năng
9
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
8
2
Các cổng
6
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Nvidia GeForce RTX 3080: 23200 NVIDIA GeForce GTX 980M: 6934

Đồng hồ cơ bản GPU

Nvidia GeForce RTX 3080: 1440 MHz NVIDIA GeForce GTX 980M: 1038 MHz

ĐẬP

Nvidia GeForce RTX 3080: 10 GB NVIDIA GeForce GTX 980M: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

Nvidia GeForce RTX 3080: 760.3 GB/s NVIDIA GeForce GTX 980M: 160.4 GB/s

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

Nvidia GeForce RTX 3080: 12000 MHz NVIDIA GeForce GTX 980M: 5012 MHz

Mô tả

Thẻ video Nvidia GeForce RTX 3080 dựa trên kiến ​​trúc Ampere. NVIDIA GeForce GTX 980M trên kiến ​​trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. Nvidia GeForce RTX 3080 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1440 MHz so với 1038 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Nvidia GeForce RTX 3080 có 10 GB. NVIDIA GeForce GTX 980M đã cài đặt 10 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 760.3 Gb/s so với 160.4 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Nvidia GeForce RTX 3080 là 30.4. Tại NVIDIA GeForce GTX 980M 3.53.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Nvidia GeForce RTX 3080 đã ghi được 23200 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 6934 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 9213 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là MXM-B (3.0). Thẻ video Nvidia GeForce RTX 3080 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 980M -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, Nvidia GeForce RTX 3080 có 320W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce GTX 980M.

Tại sao Nvidia GeForce RTX 3080 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 980M?

  • Điểm số 23200 против 6934 , thêm về 235%
  • Đồng hồ cơ bản GPU 1440 MHz против 1038 MHz, thêm về 39%
  • ĐẬP 10 GB против 8 GB, thêm về 25%
  • Băng thông bộ nhớ 760.3 GB/s против 160.4 GB/s, thêm về 374%
  • Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 12000 MHz против 5012 MHz, thêm về 139%
  • FLOPS 30.4 TFLOPS против 3.53 TFLOPS, thêm về 761%
  • GPU Turbo 1710 MHz против 1127 MHz, thêm về 52%

So sánh Nvidia GeForce RTX 3080 và NVIDIA GeForce GTX 980M: khoảng thời gian cơ bản

Nvidia GeForce RTX 3080
Nvidia GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce GTX 980M
NVIDIA GeForce GTX 980M
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1440 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1038 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1188 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1253 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
30.4 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
3.53 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
10 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Kích thước bộ đệm L1
Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa. Hiển thị tất cả
128
48
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
148.3 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
72 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
96
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
6144
max 17408
Trung bình:
1536
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
5000
2000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1710 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1127 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
296.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
99.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Ampere
Maxwell 2.0
tên GPU
GA102
GM204
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
760.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
160.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
12000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
5012 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
10 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
628
max 826
Trung bình: 356.7
398
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 30
GeForce 900
nhà chế tạo
Samsung
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
320 W
Trung bình: 160 W
W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
28300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
phiên bản Vulkan
Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn. Hiển thị tất cả
1.3
max 1.3
Trung bình:
1.3
max 1.3
Trung bình:
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
8.6
max 9
Trung bình:
5.2
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
23200
max 30117
Trung bình: 7628.6
6934
max 30117
Trung bình: 7628.6
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
max 3
Trung bình: 1.1
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Nvidia GeForce RTX 3080 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Nvidia GeForce RTX 3080 đã ghi được 23200 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 6934 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Nvidia GeForce RTX 3080 là 30.4 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.53 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Nvidia GeForce RTX 3080 320 Oát. NVIDIA GeForce GTX 980M Không có dữ liệu Oát.

Nvidia GeForce RTX 3080 và NVIDIA GeForce GTX 980M nhanh như thế nào?

Nvidia GeForce RTX 3080 hoạt động ở tần số 1440 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1710 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 980M đạt 1038 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1127 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Nvidia GeForce RTX 3080 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 10 GB RAM. Thông lượng đạt 760.3 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 980M hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 760.3 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Nvidia GeForce RTX 3080 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 980M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Nvidia GeForce RTX 3080 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 980M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Nvidia GeForce RTX 3080 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce GTX 980M sử dụng kiến ​​trúc Maxwell 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Nvidia GeForce RTX 3080 được trang bị GA102. NVIDIA GeForce GTX 980M được đặt thành GM204.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 980M Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Nvidia GeForce RTX 3080 có 28300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 980M có 5200 triệu bóng bán dẫn