So sánh NVIDIA Quadro M4000 vs NVIDIA GeForce GTX 970
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro M4000 dựa trên kiến trúc Maxwell 2.0. NVIDIA GeForce GTX 970 trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 5200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. NVIDIA Quadro M4000 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 773 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro M4000 có 8 GB. NVIDIA GeForce GTX 970 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192.3 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro M4000 là 2.7. Tại NVIDIA GeForce GTX 970 3.74.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro M4000 đã ghi được 6309 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9685 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 11891 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro M4000 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 970 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro M4000 có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 148W của NVIDIA GeForce GTX 970.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 970 tốt hơn NVIDIA Quadro M4000?
- ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
So sánh NVIDIA Quadro M4000 và NVIDIA GeForce GTX 970: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro M4000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro M4000 đã ghi được 6309 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9685 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro M4000 là 2.7 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.74 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro M4000 120 Oát. NVIDIA GeForce GTX 970 148 Oát.
NVIDIA Quadro M4000 và NVIDIA GeForce GTX 970 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro M4000 hoạt động ở tần số 773 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 970 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1178 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro M4000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 192.3 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 970 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 192.3 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro M4000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 970 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro M4000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 970 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro M4000 được xây dựng trên Maxwell 2.0. NVIDIA GeForce GTX 970 sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro M4000 được trang bị GM204. NVIDIA GeForce GTX 970 được đặt thành GM204.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 970 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro M4000 có 5200 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 970 có 5200 triệu bóng bán dẫn