So sánh XFX Radeon RX 590 Fatboy vs NVIDIA GeForce GTX 770
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video XFX Radeon RX 590 Fatboy dựa trên kiến trúc Polaris. NVIDIA GeForce GTX 770 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. XFX Radeon RX 590 Fatboy có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1469 MHz so với 1046 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. XFX Radeon RX 590 Fatboy có 8 GB. NVIDIA GeForce GTX 770 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của XFX Radeon RX 590 Fatboy là 6.98. Tại NVIDIA GeForce GTX 770 3.46.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, XFX Radeon RX 590 Fatboy đã ghi được 9264 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5919 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16198 điểm. Điểm 8219 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video XFX Radeon RX 590 Fatboy có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 770 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, XFX Radeon RX 590 Fatboy có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của NVIDIA GeForce GTX 770.
Tại sao XFX Radeon RX 590 Fatboy tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 770?
- Điểm số 9264 против 5919 , thêm về 57%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 16198 против 8219 , thêm về 97%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1469 MHz против 1046 MHz, thêm về 40%
- ĐẬP 8 GB против 2 GB, thêm về 300%
- Băng thông bộ nhớ 256 GB/s против 224.4 GB/s, thêm về 14%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 8000 MHz против 7012 MHz, thêm về 14%
- Tần số bộ nhớ GPU 2000 MHz против 1753 MHz, thêm về 14%
- FLOPS 6.98 TFLOPS против 3.46 TFLOPS, thêm về 102%
So sánh XFX Radeon RX 590 Fatboy và NVIDIA GeForce GTX 770: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý XFX Radeon RX 590 Fatboy hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark XFX Radeon RX 590 Fatboy đã ghi được 9264 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5919 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS XFX Radeon RX 590 Fatboy là 6.98 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.46 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
XFX Radeon RX 590 Fatboy 175 Oát. NVIDIA GeForce GTX 770 230 Oát.
XFX Radeon RX 590 Fatboy và NVIDIA GeForce GTX 770 nhanh như thế nào?
XFX Radeon RX 590 Fatboy hoạt động ở tần số 1469 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1545 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 770 đạt 1046 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
XFX Radeon RX 590 Fatboy hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 770 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
XFX Radeon RX 590 Fatboy có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
XFX Radeon RX 590 Fatboy sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
XFX Radeon RX 590 Fatboy được xây dựng trên Polaris. NVIDIA GeForce GTX 770 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
XFX Radeon RX 590 Fatboy được trang bị Polaris 30. NVIDIA GeForce GTX 770 được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 770 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
XFX Radeon RX 590 Fatboy có 5700 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 770 có 3540 triệu bóng bán dẫn