So sánh NVIDIA GeForce GTX 660 Ti vs NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 Ti dựa trên kiến trúc Kepler. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 3540 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1870 triệu. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 915 MHz so với 1020 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 660 Ti có 2 GB. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 144 Gb/s so với 86.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 660 Ti là 2.42. Tại NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 1.36.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 660 Ti đã ghi được 4157 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3736 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5169 điểm. Điểm 4082 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 660 Ti có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 660 Ti có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 60W của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 660 Ti tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 750 Ti?
- Điểm số 4157 против 3736 , thêm về 11%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 35930 против 29800 , thêm về 21%
- Điểm 3DMark Fire Strike 4504 против 3824 , thêm về 18%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 5169 против 4082 , thêm về 27%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 8008 против 5112 , thêm về 57%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 22577 против 20541 , thêm về 10%
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0 75 против 51 , thêm về 47%
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0 737 против 514 , thêm về 43%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 660 Ti và NVIDIA GeForce GTX 750 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 660 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 660 Ti đã ghi được 4157 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3736 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 660 Ti là 2.42 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.36 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti 150 Oát. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 60 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti và NVIDIA GeForce GTX 750 Ti nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti hoạt động ở tần số 915 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 980 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đạt 1020 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 144 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 144 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được xây dựng trên Kepler. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti được trang bị GK104. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được đặt thành GM107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti có 3540 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 1870 triệu bóng bán dẫn