So sánh NVIDIA GeForce MX230 vs NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 1800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2540 triệu. NVIDIA GeForce MX230 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1519 MHz so với 980 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce MX230 có 2 GB. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48.06 Gb/s so với 144.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce MX230 là 0.79. Tại NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost 1.55.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce MX230 đã ghi được 1863 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3363 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2404 điểm. Điểm 4384 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce MX230 có 10W yêu cầu tản nhiệt so với 134W của NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost tốt hơn NVIDIA GeForce MX230?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1519 MHz против 980 MHz, thêm về 55%
So sánh NVIDIA GeForce MX230 và NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce MX230 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce MX230 đã ghi được 1863 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3363 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce MX230 là 0.79 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.55 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce MX230 10 Oát. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost 134 Oát.
NVIDIA GeForce MX230 và NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce MX230 hoạt động ở tần số 1519 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1531 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost đạt 980 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1032 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce MX230 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 48.06 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 48.06 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce MX230 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX230 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce MX230 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce MX230 được trang bị GP108. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost được đặt thành GK106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce MX230 có 1800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost có 2540 triệu bóng bán dẫn