So sánh NVIDIA Quadro 2000 vs Nvidia GeForce GTX 645 OEM
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro 2000 dựa trên kiến trúc Fermi. Nvidia GeForce GTX 645 OEM trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 1170 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2540 triệu. NVIDIA Quadro 2000 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 625 MHz so với 824 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro 2000 có 1 GB. Nvidia GeForce GTX 645 OEM đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 41.6 Gb/s so với 64 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro 2000 là 0.46. Tại Nvidia GeForce GTX 645 OEM 0.96.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro 2000 đã ghi được 940 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA Quadro 2000 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Nvidia GeForce GTX 645 OEM -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA Quadro 2000 có 62W yêu cầu tản nhiệt so với 65W của Nvidia GeForce GTX 645 OEM.
Tại sao NVIDIA Quadro 2000 tốt hơn Nvidia GeForce GTX 645 OEM?
- Tản nhiệt (TDP) 62 W против 65 W, ít hơn bởi -5%
So sánh NVIDIA Quadro 2000 và Nvidia GeForce GTX 645 OEM: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro 2000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro 2000 đã ghi được 940 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro 2000 là 0.46 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.96 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro 2000 62 Oát. Nvidia GeForce GTX 645 OEM 65 Oát.
NVIDIA Quadro 2000 và Nvidia GeForce GTX 645 OEM nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro 2000 hoạt động ở tần số 625 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GTX 645 OEM đạt 824 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro 2000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 41.6 GB/giây. Nvidia GeForce GTX 645 OEM hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 41.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro 2000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GTX 645 OEM được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro 2000 sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GTX 645 OEM được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro 2000 được xây dựng trên Fermi. Nvidia GeForce GTX 645 OEM sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro 2000 được trang bị GF106. Nvidia GeForce GTX 645 OEM được đặt thành GK106.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Nvidia GeForce GTX 645 OEM 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro 2000 có 1170 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GTX 645 OEM có 2540 triệu bóng bán dẫn