So sánh AMD Radeon RX 6600 vs NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6600 dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 6600 triệu. AMD Radeon RX 6600 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1626 MHz so với 1140 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600 có 8 GB. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 288 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6600 là 9.23. Tại NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q 4.1.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8612 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21479 điểm. Điểm 13049 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6600 có 132W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q?
- Điểm số 12709 против 8612 , thêm về 48%
- Điểm 3DMark Fire Strike 19777 против 11349 , thêm về 74%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21479 против 13049 , thêm về 65%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 28978 против 17039 , thêm về 70%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 73679 против 31114 , thêm về 137%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1626 MHz против 1140 MHz, thêm về 43%
- ĐẬP 8 GB против 6 GB, thêm về 33%
So sánh AMD Radeon RX 6600 và NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8612 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6600 là 9.23 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.1 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6600 132 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q 120 Oát.
AMD Radeon RX 6600 và NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6600 hoạt động ở tần số 1626 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2491 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q đạt 1140 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1335 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6600 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6600 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6600 được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 được trang bị Navi 23. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q được đặt thành TU116.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q có 6600 triệu bóng bán dẫn