So sánh NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti vs XFX Radeon Pro Duo
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti dựa trên kiến trúc Pascal. XFX Radeon Pro Duo trên kiến trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 11800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8900 triệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1481 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti có 11 GB. XFX Radeon Pro Duo đã cài đặt 11 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 484.4 Gb/s so với 1024 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti là 11.05. Tại XFX Radeon Pro Duo 16.17.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti đã ghi được 17251 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 26338 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video XFX Radeon Pro Duo -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 350W của XFX Radeon Pro Duo.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti tốt hơn XFX Radeon Pro Duo?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1481 MHz против 1000 MHz, thêm về 48%
- ĐẬP 11 GB против 8 GB, thêm về 38%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 11008 MHz против 1000 MHz, thêm về 1001%
- Tần số bộ nhớ GPU 1376 MHz против 500 MHz, thêm về 175%
- Tản nhiệt (TDP) 250 W против 350 W, ít hơn bởi -29%
- Quy trình công nghệ 16 nm против 28 nm, ít hơn bởi -43%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti và XFX Radeon Pro Duo: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti đã ghi được 17251 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti là 11.05 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.17 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti 250 Oát. XFX Radeon Pro Duo 350 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti và XFX Radeon Pro Duo nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti hoạt động ở tần số 1481 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1582 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của XFX Radeon Pro Duo đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 11 GB RAM. Thông lượng đạt 484.4 GB/giây. XFX Radeon Pro Duo hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 484.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti có 1 đầu ra HDMI. XFX Radeon Pro Duo được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti sử dụng Không có dữ liệu. XFX Radeon Pro Duo được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti được xây dựng trên Pascal. XFX Radeon Pro Duo sử dụng kiến trúc GCN 3.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti được trang bị GP102. XFX Radeon Pro Duo được đặt thành Capsaicin.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. XFX Radeon Pro Duo 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti có 11800 triệu bóng bán dẫn. XFX Radeon Pro Duo có 8900 triệu bóng bán dẫn