Intel UHD Graphics 730 Intel UHD Graphics 730
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile
VS

So sánh Intel UHD Graphics 730 vs NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile

Intel UHD Graphics 730

Intel UHD Graphics 730

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
Intel UHD Graphics 730
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile
Màn biểu diễn
4
6
thông tin chung
5
7
Chức năng
8
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

Intel UHD Graphics 730: 300 MHz NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: 1556 MHz

FLOPS

Intel UHD Graphics 730: 0.51 TFLOPS NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: TFLOPS

GPU Turbo

Intel UHD Graphics 730: 1300 MHz NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: 1733 MHz

Tản nhiệt (TDP)

Intel UHD Graphics 730: 15 W NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: W

Quy trình công nghệ

Intel UHD Graphics 730: 14 nm NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: 16 nm

Mô tả

Thẻ video Intel UHD Graphics 730 dựa trên kiến ​​trúc Generation 12.1. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 14400 triệu. Intel UHD Graphics 730 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 16.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel UHD Graphics 730 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Intel UHD Graphics 730 là 0.51. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel UHD Graphics 730 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14403 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 38009 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video Intel UHD Graphics 730 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Intel UHD Graphics 730 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile tốt hơn Intel UHD Graphics 730?

  • Quy trình công nghệ 14 nm против 16 nm, ít hơn bởi -12%
  • DirectX 12.1 против 12 , thêm về 1%
  • Năm phát hành 2022 против 2016 , thêm về 0%

So sánh Intel UHD Graphics 730 và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile: khoảng thời gian cơ bản

Intel UHD Graphics 730
Intel UHD Graphics 730
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile
NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1556 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.51 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
192
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
10 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
12
max 880
Trung bình: 140.1
160
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
192
max 17408
Trung bình:
5120
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1300 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1733 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Generation 12.1
Pascal
tên GPU
Rocket Lake GT1
Pascal GP104 SLI
thông tin chung
nhà chế tạo
Intel
TSMC
Năm phát hành
2022
max 2023
Trung bình:
2016
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 160 W
W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Desktop
Laptop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý Intel UHD Graphics 730 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Intel UHD Graphics 730 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14403 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Intel UHD Graphics 730 là 0.51 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Intel UHD Graphics 730 15 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu Oát.

Intel UHD Graphics 730 và NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile nhanh như thế nào?

Intel UHD Graphics 730 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1300 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1733 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Intel UHD Graphics 730 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Intel UHD Graphics 730 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Intel UHD Graphics 730 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Intel UHD Graphics 730 được xây dựng trên Generation 12.1. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Intel UHD Graphics 730 được trang bị Rocket Lake GT1. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile được đặt thành Pascal GP104 SLI.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Intel UHD Graphics 730 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI mobile có 14400 triệu bóng bán dẫn