AMD Radeon R2 Stoney Ridge AMD Radeon R2 Stoney Ridge
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
VS

So sánh AMD Radeon R2 Stoney Ridge vs NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

AMD Radeon R2 Stoney Ridge

AMD Radeon R2 Stoney Ridge

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
AMD Radeon R2 Stoney Ridge
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
Màn biểu diễn
3
7
Kỉ niệm
0
5
thông tin chung
3
7
Chức năng
5
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon R2 Stoney Ridge: 3175 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 120555

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon R2 Stoney Ridge: 443 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 16390

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon R2 Stoney Ridge: 489 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 20358

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon R2 Stoney Ridge: 698 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 27145

Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage

AMD Radeon R2 Stoney Ridge: 2041 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 46508

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon R2 Stoney Ridge dựa trên kiến ​​trúc GCN 1.2/2.0. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3100 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. AMD Radeon R2 Stoney Ridge có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R2 Stoney Ridge có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 320.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon R2 Stoney Ridge là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 8.43.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R2 Stoney Ridge đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 489 điểm. Điểm 20358 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R2 Stoney Ridge có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon R2 Stoney Ridge có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile tốt hơn AMD Radeon R2 Stoney Ridge?

So sánh AMD Radeon R2 Stoney Ridge và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon R2 Stoney Ridge
AMD Radeon R2 Stoney Ridge
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
Màn biểu diễn
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
128
max 17408
Trung bình:
2560
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
600 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1734 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
GCN 1.2/2.0
Pascal
tên GPU
Stoney Ridge
GP104
Kỉ niệm
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2016
max 2023
Trung bình:
2016
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 160 W
150 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
3100 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
7200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Laptop
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
3175
max 196940
Trung bình: 80042.3
120555
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
443
max 39424
Trung bình: 12463
16390
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
489
max 51062
Trung bình: 11859.1
20358
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
698
max 59675
Trung bình: 18799.9
27145
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
2041
max 97329
Trung bình: 37830.6
46508
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
36354
max 539757
Trung bình: 372425.7
389214
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0
8
max 61874
Trung bình: 2402
215
max 61874
Trung bình: 2402

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon R2 Stoney Ridge hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon R2 Stoney Ridge đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon R2 Stoney Ridge là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.43 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon R2 Stoney Ridge 15 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 150 Oát.

AMD Radeon R2 Stoney Ridge và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile nhanh như thế nào?

AMD Radeon R2 Stoney Ridge hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 600 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1734 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon R2 Stoney Ridge hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon R2 Stoney Ridge có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon R2 Stoney Ridge sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon R2 Stoney Ridge được xây dựng trên GCN 1.2/2.0. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon R2 Stoney Ridge được trang bị Stoney Ridge. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được đặt thành GP104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon R2 Stoney Ridge có 3100 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile có 7200 triệu bóng bán dẫn