AMD Radeon HD 8210 AMD Radeon HD 8210
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
VS

So sánh AMD Radeon HD 8210 vs NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

AMD Radeon HD 8210

AMD Radeon HD 8210

Xếp hạng: 1 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
AMD Radeon HD 8210
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
Màn biểu diễn
4
7
thông tin chung
3
7
Chức năng
7
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon HD 8210: 196 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 14388

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon HD 8210: 1919 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 120555

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon HD 8210: 211 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 16390

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon HD 8210: 228 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 20358

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon HD 8210: 346 NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: 27145

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon HD 8210 dựa trên kiến ​​trúc GCN 2.0. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1178 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. AMD Radeon HD 8210 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 8210 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 320.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon HD 8210 là 75.3. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 8.43.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 8210 đã ghi được 196 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 228 điểm. Điểm 20358 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 8210 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon HD 8210 có 8W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile tốt hơn AMD Radeon HD 8210?

So sánh AMD Radeon HD 8210 và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon HD 8210
AMD Radeon HD 8210
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1556 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
75.3 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
8.43 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
128
max 17408
Trung bình:
2560
max 17408
Trung bình:
tên kiến trúc
GCN 2.0
Pascal
tên GPU
Kalindi
GP104
thông tin chung
Năm phát hành
2013
max 2023
Trung bình:
2016
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
8 W
Trung bình: 160 W
150 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
1178 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
7200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Laptop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.3
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
196
max 30117
Trung bình: 7628.6
14388
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
1919
max 196940
Trung bình: 80042.3
120555
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
211
max 39424
Trung bình: 12463
16390
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
228
max 51062
Trung bình: 11859.1
20358
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
346
max 59675
Trung bình: 18799.9
27145
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
991
max 97329
Trung bình: 37830.6
46508
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
26963
max 539757
Trung bình: 372425.7
389214
max 539757
Trung bình: 372425.7

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon HD 8210 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon HD 8210 đã ghi được 196 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon HD 8210 là 75.3 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.43 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon HD 8210 8 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 150 Oát.

AMD Radeon HD 8210 và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile nhanh như thế nào?

AMD Radeon HD 8210 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1734 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon HD 8210 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon HD 8210 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon HD 8210 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon HD 8210 được xây dựng trên GCN 2.0. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon HD 8210 được trang bị Kalindi. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được đặt thành GP104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon HD 8210 có 1178 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile có 7200 triệu bóng bán dẫn