So sánh AMD Radeon HD 7520G vs NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
- Đồng hồ cơ bản GPU
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Đồng hồ cơ bản GPU
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 7520G dựa trên kiến trúc TeraScale 3. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1303 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. AMD Radeon HD 7520G có kích thước bóng bán dẫn là 32 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 496 MHz so với 1556 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 7520G có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 320.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 7520G là 253.9. Tại NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 8.43.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 7520G đã ghi được 312 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 20358 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 7520G có phiên bản Directx 11.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon HD 7520G có 35W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile tốt hơn AMD Radeon HD 7520G?
- FLOPS 253.9 TFLOPS против 8.43 TFLOPS, thêm về 2912%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 150 W, ít hơn bởi -77%
So sánh AMD Radeon HD 7520G và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 7520G hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 7520G đã ghi được 312 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 7520G là 253.9 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.43 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 7520G 35 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile 150 Oát.
AMD Radeon HD 7520G và NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 7520G hoạt động ở tần số 496 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 686 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile đạt 1556 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1734 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 7520G hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 7520G có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 7520G sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 7520G được xây dựng trên TeraScale 3. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 7520G được trang bị Scrapper. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile được đặt thành GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 7520G có 1303 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1080 Mobile có 7200 triệu bóng bán dẫn