NVIDIA A2 NVIDIA A2
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile
VS

So sánh NVIDIA A2 vs NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile

NVIDIA A2

NVIDIA A2

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
NVIDIA A2
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile
Màn biểu diễn
7
6
Kỉ niệm
2
3
thông tin chung
7
7
Chức năng
8
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA A2: 1440 MHz NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile: 1443 MHz

ĐẬP

NVIDIA A2: 16 GB NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA A2: 200.1 GB/s NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile: GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA A2: 1563 MHz NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile: MHz

FLOPS

NVIDIA A2: 4.73 TFLOPS NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile: TFLOPS

Mô tả

Thẻ video NVIDIA A2 dựa trên kiến ​​trúc Ampere. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 14400 triệu. NVIDIA A2 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 16.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1440 MHz so với 1443 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA A2 có 16 GB. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 200.1 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA A2 là 4.73. Tại NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile Không có dữ liệu.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA A2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 33279 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA A2 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, NVIDIA A2 có 60W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile tốt hơn NVIDIA A2?

  • ĐẬP 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
  • GPU Turbo 1770 MHz против 1645 MHz, thêm về 8%
  • Quy trình công nghệ 8 nm против 16 nm, ít hơn bởi -50%
  • Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 5 , thêm về 20%
  • DirectX 12.2 против 12 , thêm về 2%
  • Phiên bản PCIe 4 против 3 , thêm về 33%

So sánh NVIDIA A2 và NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA A2
NVIDIA A2
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1440 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1443 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1563 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
4.73 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
1280
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình:
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
57 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
40
max 880
Trung bình: 140.1
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1280
max 17408
Trung bình:
4096
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
2000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1770 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1645 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Ampere
Pascal
tên GPU
GA107
Pascal GP104 SLI
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
200.1 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Quadro
GeForce 10
nhà chế tạo
Samsung
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
250
max 1300
Trung bình:
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2021
max 2023
Trung bình:
2016
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
60 W
Trung bình: 160 W
W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Laptop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
8.6
max 9
Trung bình:
6.1
max 9
Trung bình:

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA A2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA A2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA A2 là 4.73 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA A2 60 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile Không có dữ liệu Oát.

NVIDIA A2 và NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile nhanh như thế nào?

NVIDIA A2 hoạt động ở tần số 1440 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1770 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile đạt 1443 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1645 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA A2 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 200.1 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 200.1 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA A2 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA A2 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA A2 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA A2 được trang bị GA107. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile được đặt thành Pascal GP104 SLI.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA A2 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI mobile có 14400 triệu bóng bán dẫn