So sánh Nvidia GeForce GT 635 OEM vs NVIDIA GeForce GTX 1050
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video Nvidia GeForce GT 635 OEM dựa trên kiến trúc Kepler 2.0. NVIDIA GeForce GTX 1050 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1020 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. Nvidia GeForce GT 635 OEM có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 967 MHz so với 1354 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Nvidia GeForce GT 635 OEM có 1 GB. NVIDIA GeForce GTX 1050 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 14.4 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Nvidia GeForce GT 635 OEM là 0.77. Tại NVIDIA GeForce GTX 1050 1.81.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Nvidia GeForce GT 635 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4929 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 6461 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Nvidia GeForce GT 635 OEM có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1050 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Nvidia GeForce GT 635 OEM có 35W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của NVIDIA GeForce GTX 1050.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1050 tốt hơn Nvidia GeForce GT 635 OEM?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 75 W, ít hơn bởi -53%
So sánh Nvidia GeForce GT 635 OEM và NVIDIA GeForce GTX 1050: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Nvidia GeForce GT 635 OEM hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Nvidia GeForce GT 635 OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4929 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Nvidia GeForce GT 635 OEM là 0.77 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.81 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Nvidia GeForce GT 635 OEM 35 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1050 75 Oát.
Nvidia GeForce GT 635 OEM và NVIDIA GeForce GTX 1050 nhanh như thế nào?
Nvidia GeForce GT 635 OEM hoạt động ở tần số 967 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1050 đạt 1354 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Nvidia GeForce GT 635 OEM hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 14.4 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1050 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 14.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Nvidia GeForce GT 635 OEM có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Nvidia GeForce GT 635 OEM sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Nvidia GeForce GT 635 OEM được xây dựng trên Kepler 2.0. NVIDIA GeForce GTX 1050 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Nvidia GeForce GT 635 OEM được trang bị GK208. NVIDIA GeForce GTX 1050 được đặt thành GP107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 1050 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Nvidia GeForce GT 635 OEM có 1020 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn