NVIDIA GeForce GT 520 NVIDIA GeForce GT 520
AMD Radeon HD 8310E AMD Radeon HD 8310E
VS

So sánh NVIDIA GeForce GT 520 vs AMD Radeon HD 8310E

NVIDIA GeForce GT 520

NVIDIA GeForce GT 520

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Radeon HD 8310E

WINNER
AMD Radeon HD 8310E

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce GT 520
AMD Radeon HD 8310E
Màn biểu diễn
5
3
Kỉ niệm
1
0
thông tin chung
3
3
Chức năng
5
5
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
0
Các cổng
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

NVIDIA GeForce GT 520: 282 AMD Radeon HD 8310E: 339

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

NVIDIA GeForce GT 520: 364 AMD Radeon HD 8310E:

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce GT 520: 810 MHz AMD Radeon HD 8310E: 300 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce GT 520: 1 GB AMD Radeon HD 8310E: GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA GeForce GT 520: 14.4 GB/s AMD Radeon HD 8310E: GB/s

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce GT 520 dựa trên kiến ​​trúc Fermi 2.0. AMD Radeon HD 8310E trên kiến ​​trúc GCN 2.0. Cái đầu tiên có 292 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1178 triệu. NVIDIA GeForce GT 520 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 810 MHz so với 300 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GT 520 có 1 GB. AMD Radeon HD 8310E đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 14.4 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce GT 520 là 152.25. Tại AMD Radeon HD 8310E Không có dữ liệu.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GT 520 đã ghi được 282 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 339 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 364 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 520 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon HD 8310E -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, NVIDIA GeForce GT 520 có 29W yêu cầu tản nhiệt so với 25W của AMD Radeon HD 8310E.

Tại sao AMD Radeon HD 8310E tốt hơn NVIDIA GeForce GT 520?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 810 MHz против 300 MHz, thêm về 170%
  • Kích thước kết cấu 6.5 GTexels/s против 2.4 GTexels/s, thêm về 171%

So sánh NVIDIA GeForce GT 520 và AMD Radeon HD 8310E: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce GT 520
NVIDIA GeForce GT 520
AMD Radeon HD 8310E
AMD Radeon HD 8310E
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
810 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
152.25 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
max 16
Trung bình:
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
48
max 17408
Trung bình:
128
max 17408
Trung bình:
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
6.5 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
2.4 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Fermi 2.0
GCN 2.0
tên GPU
GF119
Kalindi
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
14.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
900 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
64 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2011
max 2023
Trung bình:
2013
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
29 W
Trung bình: 160 W
25 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
292 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
1178 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
14.5 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
59 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
$
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.2
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.3
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
282
max 30117
Trung bình: 7628.6
339
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
364
max 51062
Trung bình: 11859.1
max 51062
Trung bình: 11859.1
Các cổng
giao diện
PCIe 2.0 x16
Không có dữ liệu
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce GT 520 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce GT 520 đã ghi được 282 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 339 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce GT 520 là 152.25 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce GT 520 29 Oát. AMD Radeon HD 8310E 25 Oát.

NVIDIA GeForce GT 520 và AMD Radeon HD 8310E nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce GT 520 hoạt động ở tần số 810 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 8310E đạt 300 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce GT 520 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 14.4 GB/giây. AMD Radeon HD 8310E hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 14.4 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce GT 520 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 8310E được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce GT 520 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 8310E được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce GT 520 được xây dựng trên Fermi 2.0. AMD Radeon HD 8310E sử dụng kiến ​​trúc GCN 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce GT 520 được trang bị GF119. AMD Radeon HD 8310E được đặt thành Kalindi.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. AMD Radeon HD 8310E 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce GT 520 có 292 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 8310E có 1178 triệu bóng bán dẫn