Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition
NVIDIA GeForce GT 440 NVIDIA GeForce GT 440
VS

So sánh Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition vs NVIDIA GeForce GT 440

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition

Xếp hạng: 2 Điểm
NVIDIA GeForce GT 440

WINNER
NVIDIA GeForce GT 440

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition
NVIDIA GeForce GT 440
Màn biểu diễn
4
4
Kỉ niệm
2
1
thông tin chung
0
3
Chức năng
0
6
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
0
Các cổng
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition: 549 NVIDIA GeForce GT 440: 745

Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition: 5178 NVIDIA GeForce GT 440:

Đồng hồ cơ bản GPU

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition: 600 MHz NVIDIA GeForce GT 440: 810 MHz

ĐẬP

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition: 1 GB NVIDIA GeForce GT 440: 1 GB

Băng thông bộ nhớ

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition: 64 GB/s NVIDIA GeForce GT 440: 28.8 GB/s

Mô tả

Thẻ video Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition dựa trên kiến ​​trúc GT2xx. NVIDIA GeForce GT 440 trên kiến ​​trúc Fermi. Cái đầu tiên có 727 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 585 triệu. Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 600 MHz so với 810 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition có 1 GB. NVIDIA GeForce GT 440 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 64 Gb/s so với 28.8 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition là 0.28. Tại NVIDIA GeForce GT 440 0.3.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition đã ghi được 549 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 745 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 817 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 440 -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition có 69W yêu cầu tản nhiệt so với 65W của NVIDIA GeForce GT 440.

Tại sao NVIDIA GeForce GT 440 tốt hơn Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition?

  • Băng thông bộ nhớ 64 GB/s против 28.8 GB/s, thêm về 122%
  • Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 4000 MHz против 1800 MHz, thêm về 122%
  • Tần số bộ nhớ GPU 1000 MHz против 900 MHz, thêm về 11%
  • Số lượng bóng bán dẫn 727 million против 585 million, thêm về 24%

So sánh Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition và NVIDIA GeForce GT 440: khoảng thời gian cơ bản

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition
Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition
NVIDIA GeForce GT 440
NVIDIA GeForce GT 440
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
810 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
900 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.28 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
0.3 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
4.8 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
3.24 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
4
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
96
max 17408
Trung bình:
96
max 17408
Trung bình:
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
19.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
13 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GT2xx
Fermi
tên GPU
GT215
GF108
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
64 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
28.8 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
4000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
1800 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
3
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
69 W
Trung bình: 160 W
65 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
727 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
585 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
2
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
175 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
144 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
111 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
109 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
3.3
max 4.6
Trung bình:
4.3
max 4.6
Trung bình:
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
4.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
549
max 30117
Trung bình: 7628.6
745
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
5178
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
giao diện
PCIe 2.0 x16
PCIe 2.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition đã ghi được 549 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 745 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition là 0.28 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.3 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition 69 Oát. NVIDIA GeForce GT 440 65 Oát.

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition và NVIDIA GeForce GT 440 nhanh như thế nào?

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition hoạt động ở tần số 600 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GT 440 đạt 810 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 64 GB/giây. NVIDIA GeForce GT 440 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 64 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GT 440 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GT 440 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition được xây dựng trên GT2xx. NVIDIA GeForce GT 440 sử dụng kiến ​​trúc Fermi.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition được trang bị GT215. NVIDIA GeForce GT 440 được đặt thành GF108.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GT 440 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Zotac GeForce GT 240 AMP! Edition có 727 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GT 440 có 585 triệu bóng bán dẫn