AMD Radeon HD 6650A AMD Radeon HD 6650A
NVIDIA GeForce GT 230 NVIDIA GeForce GT 230
VS

So sánh AMD Radeon HD 6650A vs NVIDIA GeForce GT 230

AMD Radeon HD 6650A

WINNER
AMD Radeon HD 6650A

Xếp hạng: 3 Điểm
NVIDIA GeForce GT 230

NVIDIA GeForce GT 230

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Radeon HD 6650A
NVIDIA GeForce GT 230
Màn biểu diễn
4
4
Kỉ niệm
1
1
thông tin chung
5
3
Chức năng
6
5
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
0
Các cổng
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon HD 6650A: 834 NVIDIA GeForce GT 230: 313

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon HD 6650A: 600 MHz NVIDIA GeForce GT 230: 650 MHz

ĐẬP

AMD Radeon HD 6650A: 1 GB NVIDIA GeForce GT 230: 0.5 GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Radeon HD 6650A: 28.8 GB/s NVIDIA GeForce GT 230: 57.6 GB/s

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

AMD Radeon HD 6650A: 1800 MHz NVIDIA GeForce GT 230: 1800 MHz

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon HD 6650A dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 2. NVIDIA GeForce GT 230 trên kiến ​​trúc Tesla. Cái đầu tiên có 716 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 505 triệu. AMD Radeon HD 6650A có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 55.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 600 MHz so với 650 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 6650A có 1 GB. NVIDIA GeForce GT 230 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 28.8 Gb/s so với 57.6 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon HD 6650A là 0.57. Tại NVIDIA GeForce GT 230 150.7.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 6650A đã ghi được 834 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 313 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng MXM-A (3.0). Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 6650A có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 230 -- Phiên bản Directx - 11.1.

Về làm mát, AMD Radeon HD 6650A có 45W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của NVIDIA GeForce GT 230.

Tại sao AMD Radeon HD 6650A tốt hơn NVIDIA GeForce GT 230?

  • Điểm số 834 против 313 , thêm về 166%
  • ĐẬP 1 GB против 0.5 GB, thêm về 100%
  • Tản nhiệt (TDP) 45 W против 75 W, ít hơn bởi -40%
  • Quy trình công nghệ 40 nm против 55 nm, ít hơn bởi -27%
  • Số lượng bóng bán dẫn 716 million против 505 million, thêm về 42%

So sánh AMD Radeon HD 6650A và NVIDIA GeForce GT 230: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon HD 6650A
AMD Radeon HD 6650A
NVIDIA GeForce GT 230
NVIDIA GeForce GT 230
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
650 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
900 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.57 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
150.7 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
24
max 880
Trung bình: 140.1
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
480
max 17408
Trung bình:
48
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
6
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
256
Không có dữ liệu
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
14.4 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
15.6 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
TeraScale 2
Tesla
tên GPU
Onega
G94B
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
28.8 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
57.6 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
1800 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
1800 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Phiên bản bộ nhớ DDR
Phiên bản mới hơn của bộ nhớ DDR cung cấp băng thông và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
4
max 4
Trung bình:
max 4
Trung bình:
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
3
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
118
max 826
Trung bình: 356.7
max 826
Trung bình: 356.7
nhà chế tạo
TSMC
Không có dữ liệu
Năm phát hành
2011
max 2023
Trung bình:
2009
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 160 W
75 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
55 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
716 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
505 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.4
max 4.6
Trung bình:
3.3
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
11.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
834
max 30117
Trung bình: 7628.6
313
max 30117
Trung bình: 7628.6
Các cổng
giao diện
MXM-A (3.0)
PCIe 2.0 x16

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon HD 6650A hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon HD 6650A đã ghi được 834 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 313 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon HD 6650A là 0.57 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 150.7 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon HD 6650A 45 Oát. NVIDIA GeForce GT 230 75 Oát.

AMD Radeon HD 6650A và NVIDIA GeForce GT 230 nhanh như thế nào?

AMD Radeon HD 6650A hoạt động ở tần số 600 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GT 230 đạt 650 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon HD 6650A hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 28.8 GB/giây. NVIDIA GeForce GT 230 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.5 GB RAM. Băng thông của nó là 28.8 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon HD 6650A có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GT 230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon HD 6650A sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GT 230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon HD 6650A được xây dựng trên TeraScale 2. NVIDIA GeForce GT 230 sử dụng kiến ​​trúc Tesla.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon HD 6650A được trang bị Onega. NVIDIA GeForce GT 230 được đặt thành G94B.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GT 230 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon HD 6650A có 716 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GT 230 có 505 triệu bóng bán dẫn