![Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC](/upload/resize_cache/iblock/429/340_345_0/Sapphire.png)
![Nvidia GeForce GT 1030 DDR4](/upload/resize_cache/iblock/70b/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC vs Nvidia GeForce GT 1030 DDR4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC dựa trên kiến trúc Polaris. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1800 triệu. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1175 MHz so với 1152 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có 2 GB. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112 Gb/s so với 16.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC là 2.2. Tại Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 1.07.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC đã ghi được 4101 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2630 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5721 điểm. Điểm 3618 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x4. Thẻ video Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 20W của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4.
Tại sao Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC tốt hơn Nvidia GeForce GT 1030 DDR4?
- Điểm số 4101 против 2630 , thêm về 56%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 35015 против 22174 , thêm về 58%
- Điểm 3DMark Fire Strike 5185 против 3357 , thêm về 54%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 5721 против 3618 , thêm về 58%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 8627 против 4796 , thêm về 80%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 308972 против 213015 , thêm về 45%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1175 MHz против 1152 MHz, thêm về 2%
- Băng thông bộ nhớ 112 GB/s против 16.8 GB/s, thêm về 567%
So sánh Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4: khoảng thời gian cơ bản
![Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC](/upload/resize_cache/iblock/429/340_345_0/Sapphire.png)
![Nvidia GeForce GT 1030 DDR4](/upload/resize_cache/iblock/70b/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC đã ghi được 4101 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2630 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC là 2.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.07 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC 75 Oát. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 20 Oát.
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC và Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 nhanh như thế nào?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC hoạt động ở tần số 1175 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1250 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 đạt 1152 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1379 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112 GB/giây. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 hoạt động với GDDR4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 112 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có 1 đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC được xây dựng trên Polaris. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC được trang bị Polaris 11 / Baffin XT. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 được đặt thành GP108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có 3000 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GT 1030 DDR4 có 1800 triệu bóng bán dẫn