So sánh NVIDIA GeForce 9600 GS OEM vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce 9600 GS OEM dựa trên kiến trúc Tesla. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 505 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA GeForce 9600 GS OEM có kích thước bóng bán dẫn là 65 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 500 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 9600 GS OEM có 0.768 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 0.768 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 9600 GS OEM là 120. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 9600 GS OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 9600 GS OEM có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 9600 GS OEM có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA GeForce 9600 GS OEM?
- FLOPS 120 TFLOPS против 24.26 TFLOPS, thêm về 395%
So sánh NVIDIA GeForce 9600 GS OEM và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 9600 GS OEM hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 9600 GS OEM đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 9600 GS OEM là 120 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 9600 GS OEM Không có dữ liệu Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
NVIDIA GeForce 9600 GS OEM và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 9600 GS OEM hoạt động ở tần số 500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 9600 GS OEM hỗ trợ GDDR2. Đã cài đặt 0.768 GB RAM. Thông lượng đạt 48 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 48 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 9600 GS OEM có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 9600 GS OEM sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 9600 GS OEM được xây dựng trên Tesla. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 9600 GS OEM được trang bị G94. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce 9600 GS OEM có 505 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn