NVIDIA GeForce 8600M GT SLI NVIDIA GeForce 8600M GT SLI
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh NVIDIA GeForce 8600M GT SLI vs NVIDIA RTX A4500

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce 8600M GT SLI
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
4
6
Kỉ niệm
0
3
thông tin chung
2
8
Chức năng
4
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI: 480 MHz NVIDIA RTX A4500: 1050 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI: 1 GB NVIDIA RTX A4500: 20 GB

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI: 700 MHz NVIDIA RTX A4500: 2000 MHz

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI: 20 W NVIDIA RTX A4500: 200 W

Quy trình công nghệ

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI: 80 nm NVIDIA RTX A4500: 8 nm

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce 8600M GT SLI dựa trên kiến ​​trúc G8x. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 598 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA GeForce 8600M GT SLI có kích thước bóng bán dẫn là 80 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 480 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 8600M GT SLI có 1 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce 8600M GT SLI là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 8600M GT SLI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 8600M GT SLI có phiên bản Directx 10. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA GeForce 8600M GT SLI có 20W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA GeForce 8600M GT SLI?

  • Tản nhiệt (TDP) 20 W против 200 W, ít hơn bởi -90%

So sánh NVIDIA GeForce 8600M GT SLI và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI
NVIDIA GeForce 8600M GT SLI
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
480 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
700 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
64
max 18432
Trung bình: 1326.3
7168
max 18432
Trung bình: 1326.3
tên kiến trúc
G8x
Ampere
tên GPU
NB8P-GS
GA102
Kỉ niệm
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2007
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
20 W
Trung bình: 160 W
200 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
80 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
598 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
28300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Workstation
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
10
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce 8600M GT SLI hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce 8600M GT SLI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce 8600M GT SLI là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI 20 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI hoạt động ở tần số 480 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI được xây dựng trên G8x. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI được trang bị NB8P-GS. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce 8600M GT SLI có 598 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn