So sánh NVIDIA GeForce 805A vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce 805A dựa trên kiến trúc Kepler 2.0. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 1020 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA GeForce 805A có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 719 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 805A có 1 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 16.02 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 805A là 0.29. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 805A đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 805A có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 805A có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA GeForce 805A?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 200 W, ít hơn bởi -92%
So sánh NVIDIA GeForce 805A và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 805A hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 805A đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 805A là 0.29 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 805A 15 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
NVIDIA GeForce 805A và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 805A hoạt động ở tần số 719 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 758 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 805A hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 16.02 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 16.02 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 805A có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 805A sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 805A được xây dựng trên Kepler 2.0. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 805A được trang bị GK208. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce 805A có 1020 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn