So sánh NVIDIA RTX A4500 vs NVIDIA GeForce 7300 GT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA RTX A4500 dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GeForce 7300 GT trên kiến trúc Curie. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 177 triệu. NVIDIA RTX A4500 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 90.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với 350 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA RTX A4500 có 20 GB. NVIDIA GeForce 7300 GT đã cài đặt 20 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 640 Gb/s so với 10.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA RTX A4500 là 24.26. Tại NVIDIA GeForce 7300 GT Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 138 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 1.0 x16. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce 7300 GT -- Phiên bản Directx - 9.
Về làm mát, NVIDIA RTX A4500 có 200W yêu cầu tản nhiệt so với 24W của NVIDIA GeForce 7300 GT.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA GeForce 7300 GT?
- Điểm số 20388 против 138 , thêm về 14674%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1050 MHz против 350 MHz, thêm về 200%
- ĐẬP 20 GB против 0.1 GB, thêm về 19900%
- Băng thông bộ nhớ 640 GB/s против 10.4 GB/s, thêm về 6054%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 90 nm, ít hơn bởi -91%
- Số lượng bóng bán dẫn 28300 million против 177 million, thêm về 15889%
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 6 против 2 , thêm về 200%
So sánh NVIDIA RTX A4500 và NVIDIA GeForce 7300 GT: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA RTX A4500 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 138 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA RTX A4500 là 24.26 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA RTX A4500 200 Oát. NVIDIA GeForce 7300 GT 24 Oát.
NVIDIA RTX A4500 và NVIDIA GeForce 7300 GT nhanh như thế nào?
NVIDIA RTX A4500 hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce 7300 GT đạt 350 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA RTX A4500 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 20 GB RAM. Thông lượng đạt 640 GB/giây. NVIDIA GeForce 7300 GT hoạt động với GDDR2. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 0.1 GB RAM. Băng thông của nó là 640 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA RTX A4500 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce 7300 GT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce 7300 GT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA RTX A4500 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce 7300 GT sử dụng kiến trúc Curie.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 được trang bị GA102. NVIDIA GeForce 7300 GT được đặt thành G73.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce 7300 GT 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce 7300 GT có 177 triệu bóng bán dẫn