NVIDIA GeForce 7150M NVIDIA GeForce 7150M
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh NVIDIA GeForce 7150M vs NVIDIA RTX A4500

NVIDIA GeForce 7150M

NVIDIA GeForce 7150M

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce 7150M
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
2
6
thông tin chung
2
8
Chức năng
4
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

GPU Turbo

NVIDIA GeForce 7150M: 450 MHz NVIDIA RTX A4500: 1650 MHz

Quy trình công nghệ

NVIDIA GeForce 7150M: 90 nm NVIDIA RTX A4500: 8 nm

DirectX

NVIDIA GeForce 7150M: 9 NVIDIA RTX A4500: 12.2

Số của chủ đề

NVIDIA GeForce 7150M: 3 NVIDIA RTX A4500: 7168

Năm phát hành

NVIDIA GeForce 7150M: 2006 NVIDIA RTX A4500: 2021

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce 7150M dựa trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA GeForce 7150M có kích thước bóng bán dẫn là 90 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 7150M có Không có dữ liệu GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce 7150M là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 7150M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 7150M có phiên bản Directx 9. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA GeForce 7150M có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA GeForce 7150M?

So sánh NVIDIA GeForce 7150M và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce 7150M
NVIDIA GeForce 7150M
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
3
max 18432
Trung bình: 1326.3
7168
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
450 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1650 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên GPU
C67
GA102
thông tin chung
Năm phát hành
2006
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
90 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Laptop
Workstation
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
9
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce 7150M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce 7150M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce 7150M là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce 7150M Không có dữ liệu Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

NVIDIA GeForce 7150M và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce 7150M hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 450 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce 7150M hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce 7150M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce 7150M sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce 7150M được xây dựng trên Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce 7150M được trang bị C67. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce 7150M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn