Nokia Asha 305 Nokia Asha 305
Nokia Asha 306 Nokia Asha 306
VS

So sánh Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 306

Nokia Asha 305

Nokia Asha 305

Xếp hạng: 4 Điểm
Nokia Asha 306

WINNER
Nokia Asha 306

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
Nokia Asha 305
Nokia Asha 306
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
2
2
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
1
1
Khác
1
1
Các đặc điểm chính
6
6
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Nokia Asha 305: 2 MP Nokia Asha 306: 2 MP

Dung lượng pin

Nokia Asha 305: 1110 mAh Nokia Asha 306: 1110 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Nokia Asha 305: 156 ppi Nokia Asha 306: 154 ppi

kích thước hiển thị

Nokia Asha 305: 3 " Nokia Asha 306: 3 "

ĐẬP

Nokia Asha 305: 0.3 GB Nokia Asha 306: 0.03 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Nokia Asha 305 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Nokia Asha 306 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia Asha 305 2 MP, so với 2 MP cho Nokia Asha 306. Khẩu độ máy ảnh chính tại Nokia Asha 305 f/Không có dữ liệu. Tại Nokia Asha 306 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với Không có dữ liệu MP cho Nokia Asha 306. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Nokia Asha 305 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Nokia Asha 305 đã cài đặt 0.3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Nokia Asha 306 được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Không có dữ liệu được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 0.03 GB. Phiên bản RAM cho Nokia Asha 306 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Nokia Asha 305 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Nokia Asha 306 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Nokia Asha 305 đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 156màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Nokia Asha 305 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Nokia Asha 306 có ma trận TFT với đường chéo là 3 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 154 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Nokia Asha 305 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Nokia Asha 306 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Nokia Asha 305 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với Không có dữ liệu của Nokia Asha 306.

Nokia Asha 305 nặng 98 gam so với 96 gam của Nokia Asha 306. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 12.8 mm, so với 12.8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Nokia Asha 305 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Nokia Asha 306 có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Nokia Asha 305 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Nokia Asha 306 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Nokia Asha 306 tốt hơn Nokia Asha 305?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 156 ppi против 154 ppi, thêm về 1%
  • ĐẬP 0.3 GB против 0.03 GB, thêm về 900%
  • bộ nhớ tích lũy 0.64 против 0.1 , thêm về 540%
  • thời gian đàm thoại 14 против 12 , thêm về 17%
  • Đầu mức bức xạ SAR 1.18 против 0.71 , thêm về 66%

So sánh Nokia Asha 305 và Nokia Asha 306: khoảng thời gian cơ bản

Nokia Asha 305
Nokia Asha 305
Nokia Asha 306
Nokia Asha 306
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
0.03 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
1 ядро 1 GHz
1 ядро 1
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
0.64
max 1024
Trung bình:
0.1
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
156 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
154 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
240 x 400 px
240 x 400
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
TFT
Tỷ lệ khung hình
5:3
5:3
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
2 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
2 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
240 x 10
240 x 10
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1110 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1110 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
14
max 97
Trung bình: 12.4
12
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
22
max 75
Trung bình: 17.4
25
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
98 g
Trung bình: 158.9 g
96 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
12.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
12.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
53.8 mm
Trung bình: 71 mm
53.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
110.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
110.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.18
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.71
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Mini SIM
Mini SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
2.1
max 6
Trung bình: 3.9
2.1
max 6
Trung bình: 3.9
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Nokia Asha 305 và Nokia Asha 306 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Nokia Asha 305 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Nokia Asha 306 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia Asha 305 2 MP, so với 2 MP cho Nokia Asha 306.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với Không có dữ liệu MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Nokia Asha 305 hoặc Nokia Asha 306?

Dung lượng pin của Nokia Asha 305 là 1110 mAh, so với 1110 của Nokia Asha 306.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 0.64 GB cho thiết bị đầu tiên và 0.1 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận TFT.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Nokia Asha 305 hay Nokia Asha 306?

Nokia Asha 305 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Nokia Asha 305 là 3 inch, so với 3 inch của Nokia Asha 306.

Chúng nặng bao nhiêu?

Nokia Asha 305 nặng 98 gam so với 96 gam của Nokia Asha 306.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Nokia Asha 305 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Nokia Asha 306 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Nokia Asha 305 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Nokia Asha 306 Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Nokia Asha 305 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Nokia Asha 306 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Nokia Asha 305 so với IPKhông có dữ liệu của Nokia Asha 306.