So sánh MSI Radeon RX 550 Aero ITX vs NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI Radeon RX 550 Aero ITX dựa trên kiến trúc GCN 4.0. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti trên kiến trúc Fermi. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1170 triệu. MSI Radeon RX 550 Aero ITX có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1100 MHz so với 900 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI Radeon RX 550 Aero ITX có 2 GB. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112 Gb/s so với 98.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI Radeon RX 550 Aero ITX là 1.18. Tại NVIDIA GeForce GTX 550 Ti 0.66.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI Radeon RX 550 Aero ITX đã ghi được 2649 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1556 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3504 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video MSI Radeon RX 550 Aero ITX có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 550 Ti -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, MSI Radeon RX 550 Aero ITX có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 116W của NVIDIA GeForce GTX 550 Ti.
Tại sao MSI Radeon RX 550 Aero ITX tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 550 Ti?
- Điểm số 2649 против 1556 , thêm về 70%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 4383 против 2267 , thêm về 93%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1100 MHz против 900 MHz, thêm về 22%
- ĐẬP 2 GB против 1 GB, thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 112 GB/s против 98.4 GB/s, thêm về 14%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7000 MHz против 4104 MHz, thêm về 71%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1026 MHz, thêm về 71%
- FLOPS 1.18 TFLOPS против 0.66 TFLOPS, thêm về 79%
So sánh MSI Radeon RX 550 Aero ITX và NVIDIA GeForce GTX 550 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI Radeon RX 550 Aero ITX hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI Radeon RX 550 Aero ITX đã ghi được 2649 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1556 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI Radeon RX 550 Aero ITX là 1.18 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.66 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI Radeon RX 550 Aero ITX 65 Oát. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti 116 Oát.
MSI Radeon RX 550 Aero ITX và NVIDIA GeForce GTX 550 Ti nhanh như thế nào?
MSI Radeon RX 550 Aero ITX hoạt động ở tần số 1100 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1183 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 550 Ti đạt 900 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI Radeon RX 550 Aero ITX hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 112 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI Radeon RX 550 Aero ITX có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI Radeon RX 550 Aero ITX sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI Radeon RX 550 Aero ITX được xây dựng trên GCN 4.0. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti sử dụng kiến trúc Fermi.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI Radeon RX 550 Aero ITX được trang bị Lexa. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti được đặt thành GF116.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI Radeon RX 550 Aero ITX có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 550 Ti có 1170 triệu bóng bán dẫn