So sánh NVIDIA Quadro P4000 vs MSI GTX 1080 Ti Gaming X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 dựa trên kiến trúc Pascal. MSI GTX 1080 Ti Gaming X trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 7200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. NVIDIA Quadro P4000 có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1202 MHz so với 1544 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro P4000 có 8 GB. MSI GTX 1080 Ti Gaming X đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 243.3 Gb/s so với 484.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro P4000 là 5.21. Tại MSI GTX 1080 Ti Gaming X 11.55.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro P4000 đã ghi được 11478 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17498 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 26716 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video MSI GTX 1080 Ti Gaming X -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro P4000 có 105W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của MSI GTX 1080 Ti Gaming X.
Tại sao MSI GTX 1080 Ti Gaming X tốt hơn NVIDIA Quadro P4000?
- Tần số bộ nhớ GPU 1901 MHz против 1376 MHz, thêm về 38%
So sánh NVIDIA Quadro P4000 và MSI GTX 1080 Ti Gaming X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro P4000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro P4000 đã ghi được 11478 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17498 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro P4000 là 5.21 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 11.55 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro P4000 105 Oát. MSI GTX 1080 Ti Gaming X 250 Oát.
NVIDIA Quadro P4000 và MSI GTX 1080 Ti Gaming X nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro P4000 hoạt động ở tần số 1202 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1480 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GTX 1080 Ti Gaming X đạt 1544 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1657 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro P4000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 243.3 GB/giây. MSI GTX 1080 Ti Gaming X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 243.3 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro P4000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. MSI GTX 1080 Ti Gaming X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro P4000 sử dụng Không có dữ liệu. MSI GTX 1080 Ti Gaming X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro P4000 được xây dựng trên Pascal. MSI GTX 1080 Ti Gaming X sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro P4000 được trang bị GP104. MSI GTX 1080 Ti Gaming X được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GTX 1080 Ti Gaming X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro P4000 có 7200 triệu bóng bán dẫn. MSI GTX 1080 Ti Gaming X có 11800 triệu bóng bán dẫn