So sánh NVIDIA GeForce GTX 750 Ti vs MSI GeForce GTX 770 Gaming
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti dựa trên kiến trúc Maxwell. MSI GeForce GTX 770 Gaming trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 1870 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1020 MHz so với 1098 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 2 GB. MSI GeForce GTX 770 Gaming đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 86.4 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti là 1.36. Tại MSI GeForce GTX 770 Gaming 3.33.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã ghi được 3736 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5810 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4082 điểm. Điểm 8067 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có phiên bản Directx 11. Thẻ video MSI GeForce GTX 770 Gaming -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 60W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của MSI GeForce GTX 770 Gaming.
Tại sao MSI GeForce GTX 770 Gaming tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 750 Ti?
So sánh NVIDIA GeForce GTX 750 Ti và MSI GeForce GTX 770 Gaming: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã ghi được 3736 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5810 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 750 Ti là 1.36 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.33 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 60 Oát. MSI GeForce GTX 770 Gaming 230 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti và MSI GeForce GTX 770 Gaming nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động ở tần số 1020 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1085 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 770 Gaming đạt 1098 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1150 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 86.4 GB/giây. MSI GeForce GTX 770 Gaming hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 86.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 770 Gaming được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 770 Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được xây dựng trên Maxwell. MSI GeForce GTX 770 Gaming sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị GM107. MSI GeForce GTX 770 Gaming được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX 770 Gaming 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 1870 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 770 Gaming có 3540 triệu bóng bán dẫn