So sánh NVIDIA Quadro M5000 vs MSI GeForce GTX 1080 Gaming X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro M5000 dựa trên kiến trúc Maxwell 2.0. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 5200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. NVIDIA Quadro M5000 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 861 MHz so với 1708 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro M5000 có 8 GB. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 211.6 Gb/s so với 323 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro M5000 là 4.29. Tại MSI GeForce GTX 1080 Gaming X 8.4.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro M5000 đã ghi được 9242 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14596 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 20666 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro M5000 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video MSI GeForce GTX 1080 Gaming X -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA Quadro M5000 có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 180W của MSI GeForce GTX 1080 Gaming X.
Tại sao MSI GeForce GTX 1080 Gaming X tốt hơn NVIDIA Quadro M5000?
- Tần số bộ nhớ GPU 1653 MHz против 1263 MHz, thêm về 31%
- Tản nhiệt (TDP) 150 W против 180 W, ít hơn bởi -17%
So sánh NVIDIA Quadro M5000 và MSI GeForce GTX 1080 Gaming X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro M5000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro M5000 đã ghi được 9242 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14596 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro M5000 là 4.29 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.4 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro M5000 150 Oát. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X 180 Oát.
NVIDIA Quadro M5000 và MSI GeForce GTX 1080 Gaming X nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro M5000 hoạt động ở tần số 861 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1038 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 1080 Gaming X đạt 1708 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1847 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro M5000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 211.6 GB/giây. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 211.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro M5000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro M5000 sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro M5000 được xây dựng trên Maxwell 2.0. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro M5000 được trang bị GM204. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X được đặt thành Pascal GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro M5000 có 5200 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X có 7200 triệu bóng bán dẫn