So sánh MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming vs MSI GeForce GTX 1080 Gaming X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming dựa trên kiến trúc Pascal. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 7200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1607 MHz so với 1708 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming có 8 GB. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256.3 Gb/s so với 323 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming là 7.97. Tại MSI GeForce GTX 1080 Gaming X 8.4.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming đã ghi được 13993 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14596 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 18001 điểm. Điểm 20666 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce GTX 1080 Gaming X -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming có 180W yêu cầu tản nhiệt so với 180W của MSI GeForce GTX 1080 Gaming X.
Tại sao MSI GeForce GTX 1080 Gaming X tốt hơn MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 432396 против 406849 , thêm về 6%
So sánh MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming và MSI GeForce GTX 1080 Gaming X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming đã ghi được 13993 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14596 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming là 7.97 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 8.4 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming 180 Oát. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X 180 Oát.
MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming và MSI GeForce GTX 1080 Gaming X nhanh như thế nào?
MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming hoạt động ở tần số 1607 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1683 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 1080 Gaming X đạt 1708 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1847 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256.3 GB/giây. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 256.3 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming được xây dựng trên Pascal. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming được trang bị Pascal GP104. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X được đặt thành Pascal GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce GTX 1070 Ti Gaming có 7200 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 1080 Gaming X có 7200 triệu bóng bán dẫn