So sánh MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC vs MSI GeForce GTX 1070 Gaming X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC dựa trên kiến trúc Turing. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 6600 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1530 MHz so với 1582 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có 6 GB. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192 Gb/s so với 256.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC là 5.08. Tại MSI GeForce GTX 1070 Gaming X 5.96.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC đã ghi được 11143 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13499 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 13152 điểm. Điểm 18391 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce GTX 1070 Gaming X -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của MSI GeForce GTX 1070 Gaming X.
Tại sao MSI GeForce GTX 1070 Gaming X tốt hơn MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC?
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 55546 против 51374 , thêm về 8%
So sánh MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC và MSI GeForce GTX 1070 Gaming X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC đã ghi được 11143 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13499 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC là 5.08 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.96 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC 120 Oát. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X 150 Oát.
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC và MSI GeForce GTX 1070 Gaming X nhanh như thế nào?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC hoạt động ở tần số 1530 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1830 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 1070 Gaming X đạt 1582 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1771 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 192 GB/giây. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 192 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC được xây dựng trên Turing. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC được trang bị Turing TU116. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X được đặt thành Pascal GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS OC có 6600 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 1070 Gaming X có 7200 triệu bóng bán dẫn