So sánh MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming vs MSI GeForce GTX 1050 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming dựa trên kiến trúc Turing. MSI GeForce GTX 1050 Ti trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 4700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1410 MHz so với 1290 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming có 4 GB. MSI GeForce GTX 1050 Ti đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming là 2.86. Tại MSI GeForce GTX 1050 Ti 1.93.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming đã ghi được 7488 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 6114 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 8884 điểm. Điểm 7232 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce GTX 1050 Ti -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của MSI GeForce GTX 1050 Ti.
Tại sao MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming tốt hơn MSI GeForce GTX 1050 Ti?
- Điểm số 7488 против 6114 , thêm về 22%
- Điểm 3DMark Fire Strike 8490 против 6586 , thêm về 29%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 8884 против 7232 , thêm về 23%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 13171 против 9134 , thêm về 44%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 360378 против 340977 , thêm về 6%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1410 MHz против 1290 MHz, thêm về 9%
- Băng thông bộ nhớ 192 GB/s против 112.1 GB/s, thêm về 71%
So sánh MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming và MSI GeForce GTX 1050 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming đã ghi được 7488 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 6114 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming là 2.86 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.93 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming 75 Oát. MSI GeForce GTX 1050 Ti 75 Oát.
MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming và MSI GeForce GTX 1050 Ti nhanh như thế nào?
MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming hoạt động ở tần số 1410 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1620 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 1050 Ti đạt 1290 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1392 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 192 GB/giây. MSI GeForce GTX 1050 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 192 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 1050 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1050 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming được xây dựng trên Turing. MSI GeForce GTX 1050 Ti sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming được trang bị TU117. MSI GeForce GTX 1050 Ti được đặt thành GP107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI GeForce GTX 1050 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce GTX 1650 D6 Gaming có 4700 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 1050 Ti có 3300 triệu bóng bán dẫn