Oppo Neo 5 Oppo Neo 5
Motorola Moto X Motorola Moto X
VS

So sánh Oppo Neo 5 vs Motorola Moto X

Oppo Neo 5

Oppo Neo 5

Xếp hạng: 12 Điểm
Motorola Moto X

WINNER
Motorola Moto X

Xếp hạng: 15 Điểm
cấp độ
Oppo Neo 5
Motorola Moto X
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
2
4
Các đặc điểm chính
5
5
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Oppo Neo 5: 5 MP Motorola Moto X: 11 MP

Phiên bản android

Oppo Neo 5: 4.3 Motorola Moto X: 4.2

Dung lượng pin

Oppo Neo 5: 1900 mAh Motorola Moto X: 2200 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Oppo Neo 5: 217 ppi Motorola Moto X: 313 ppi

kích thước hiển thị

Oppo Neo 5: 4.5 " Motorola Moto X: 4.7 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Oppo Neo 5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto X đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Oppo Neo 5 5 MP, so với 11 MP cho Motorola Moto X. Khẩu độ máy ảnh chính tại Oppo Neo 5 f/Không có dữ liệu. Tại Motorola Moto X khẩu độ đạt f/2.4. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 2 MP cho Motorola Moto X. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Oppo Neo 5 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 400. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Adreno 305 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 450 MHz. Oppo Neo 5 đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Motorola Moto X được trang bị Qualcomm Snapdragon S4 ProDT. Tần số bộ xử lý là 1.7 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 320 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 400 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Motorola Moto X DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Oppo Neo 5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Motorola Moto X đã ghi được 17965 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Oppo Neo 5 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 4.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 217màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Oppo Neo 5 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Motorola Moto X có ma trận AMOLED với đường chéo là 4.7 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 313 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Oppo Neo 5 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Motorola Moto X đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Oppo Neo 5 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 1 của Motorola Moto X.

Oppo Neo 5 nặng 133 gam so với 130 gam của Motorola Moto X. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.2 mm, so với 10 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Oppo Neo 5 có phiên bản USB 2 và Motorola Moto X có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 4.2. Oppo Neo 5 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Motorola Moto X hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Motorola Moto X tốt hơn Oppo Neo 5?

  • Phiên bản android 4.3 против 4.2 , thêm về 2%

So sánh Oppo Neo 5 và Motorola Moto X: khoảng thời gian cơ bản

Oppo Neo 5
Oppo Neo 5
Motorola Moto X
Motorola Moto X
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.2 GHz
2 ядра по 1.7
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 400
Qualcomm Snapdragon S4 ProDT
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Adreno 305
Qualcomm Adreno 320
Thẻ nhớ
microSDHC
Không có dữ liệu
bộ nhớ tích lũy
4
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
400 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
217 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
313 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
4.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 854 px
720 x 1280
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
AMOLED
Tỷ lệ khung hình
16:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
11 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1900 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2200 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
133 g
Trung bình: 158.9 g
130 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
10 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
65.8 mm
Trung bình: 71 mm
65.3 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
132 mm
Trung bình: 143.5 mm
129.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4.3
max 13
Trung bình: 6.3
4.2
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 720
30
max 7680
Trung bình: 185.2
max 7680
Trung bình: 185.2
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Oppo Neo 5 và Motorola Moto X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Oppo Neo 5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto X đạt 17965 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Oppo Neo 5 5 MP, so với 11 MP cho Motorola Moto X.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Oppo Neo 5 hoặc Motorola Moto X?

Dung lượng pin của Oppo Neo 5 là 1900 mAh, so với 2200 của Motorola Moto X.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 4 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Oppo Neo 5 hay Motorola Moto X?

Oppo Neo 5 có Qualcomm Snapdragon 400 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon S4 ProDT.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Oppo Neo 5 là 4.5 inch, so với 4.7 inch của Motorola Moto X.

Chúng nặng bao nhiêu?

Oppo Neo 5 nặng 133 gam so với 130 gam của Motorola Moto X.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Oppo Neo 5 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Motorola Moto X trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Oppo Neo 5 4.3 có phiên bản Android, Motorola Moto X 4.2 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Oppo Neo 5 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Motorola Moto X lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Oppo Neo 5 so với IPKhông có dữ liệu của Motorola Moto X.