Oppo AX5 Oppo AX5
Motorola Moto G4 Plus Motorola Moto G4 Plus
VS

So sánh Oppo AX5 vs Motorola Moto G4 Plus

Oppo AX5

Oppo AX5

Xếp hạng: 11 Điểm
Motorola Moto G4 Plus

WINNER
Motorola Moto G4 Plus

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
Oppo AX5
Motorola Moto G4 Plus
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
4
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
2
Khác
3
4
Các đặc điểm chính
3
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Oppo AX5: 13 MP Motorola Moto G4 Plus: 16 MP

Dung lượng pin

Oppo AX5: 4230 mAh Motorola Moto G4 Plus: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Oppo AX5: 272 ppi Motorola Moto G4 Plus: 401 ppi

kích thước hiển thị

Oppo AX5: 6.2 " Motorola Moto G4 Plus: 5.5 "

ĐẬP

Oppo AX5: 4 GB Motorola Moto G4 Plus: 2 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Oppo AX5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto G4 Plus đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Oppo AX5 13 MP, so với 16 MP cho Motorola Moto G4 Plus. Khẩu độ máy ảnh chính tại Oppo AX5 f/Không có dữ liệu. Tại Motorola Moto G4 Plus khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 5 MP cho Motorola Moto G4 Plus. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.2 so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Oppo AX5 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Oppo AX5 đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDR3.

Motorola Moto G4 Plus được trang bị Qualcomm Snapdragon 617. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 405 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 500 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Motorola Moto G4 Plus DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Oppo AX5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Motorola Moto G4 Plus đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Oppo AX5 đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.2 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 272màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Oppo AX5 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Motorola Moto G4 Plus có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 401 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Oppo AX5 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Motorola Moto G4 Plus đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Oppo AX5 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Motorola Moto G4 Plus.

Oppo AX5 nặng 168 gam so với 155 gam của Motorola Moto G4 Plus. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.2 mm, so với 9.8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Oppo AX5 có phiên bản USB 2 và Motorola Moto G4 Plus có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Oppo AX5 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Motorola Moto G4 Plus hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Motorola Moto G4 Plus tốt hơn Oppo AX5?

  • Dung lượng pin 4230 mAh против 3000 mAh, thêm về 41%
  • kích thước hiển thị 6.2 " против 5.5 ", thêm về 13%
  • ĐẬP 4 GB против 2 GB, thêm về 100%
  • Độ phân giải camera trước 8 MP против 5 MP, thêm về 60%

So sánh Oppo AX5 và Motorola Moto G4 Plus: khoảng thời gian cơ bản

Oppo AX5
Oppo AX5
Motorola Moto G4 Plus
Motorola Moto G4 Plus
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
8 ядер по 1.8 GHz
8 ядер по 1.5
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.7
3
max 5
Trung bình: 3.7
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
272 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
401 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1520 px
1080 x 1920
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Kích thước pixel (Camera chính)
Các pixel lớn hơn cũng có thể cung cấp độ chi tiết và dải động cao hơn.
1.12 µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
1.3 µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
ISO tối đa
Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh. Hiển thị tất cả
1600
max 409600
Trung bình:
max 409600
Trung bình:
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Dual LED
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4230 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
168 g
Trung bình: 158.9 g
155 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
75.6 mm
Trung bình: 71 mm
76.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
156.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
153 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Oppo AX5 và Motorola Moto G4 Plus hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Oppo AX5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto G4 Plus đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Oppo AX5 13 MP, so với 16 MP cho Motorola Moto G4 Plus.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Oppo AX5 hoặc Motorola Moto G4 Plus?

Dung lượng pin của Oppo AX5 là 4230 mAh, so với 3000 của Motorola Moto G4 Plus.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Oppo AX5 hay Motorola Moto G4 Plus?

Oppo AX5 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 617.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Oppo AX5 là 6.2 inch, so với 5.5 inch của Motorola Moto G4 Plus.

Chúng nặng bao nhiêu?

Oppo AX5 nặng 168 gam so với 155 gam của Motorola Moto G4 Plus.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Oppo AX5 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Motorola Moto G4 Plus trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Oppo AX5 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Motorola Moto G4 Plus 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Oppo AX5 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Motorola Moto G4 Plus lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Oppo AX5 so với IPKhông có dữ liệu của Motorola Moto G4 Plus.