Motorola Moto E Motorola Moto E
Samsung Galaxy J1 Samsung Galaxy J1
VS

So sánh Motorola Moto E vs Samsung Galaxy J1

Motorola Moto E

WINNER
Motorola Moto E

Xếp hạng: 13 Điểm
Samsung Galaxy J1

Samsung Galaxy J1

Xếp hạng: 12 Điểm
cấp độ
Motorola Moto E
Samsung Galaxy J1
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
5
5
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
2
1
Các đặc điểm chính
5
6
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Motorola Moto E: 12340 Samsung Galaxy J1: 13029

Độ phân giải máy ảnh chính

Motorola Moto E: 5 MP Samsung Galaxy J1: 5 MP

Phiên bản android

Motorola Moto E: 4.4 Samsung Galaxy J1: 4.4

Dung lượng pin

Motorola Moto E: 1980 mAh Samsung Galaxy J1: 1850 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Motorola Moto E: 257 ppi Samsung Galaxy J1: 217 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Motorola Moto E đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy J1 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Motorola Moto E 5 MP, so với 5 MP cho Samsung Galaxy J1. Khẩu độ máy ảnh chính tại Motorola Moto E f/Không có dữ liệu. Tại Samsung Galaxy J1 khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 2 MP cho Samsung Galaxy J1. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Motorola Moto E đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 200. Tần số bộ xử lý đạt 1.2 GHz. Qualcomm Adreno 203 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 400 MHz. Motorola Moto E đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy J1 được trang bị Spreadtrum SC7727S. Tần số bộ xử lý là 1.2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-400 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 450 MHz. Máy được trang bị RAM 0.5 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy J1 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Motorola Moto E đã ghi được 12340 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy J1 đã ghi được 13029 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Motorola Moto E đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 4.3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 257màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Motorola Moto E là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy J1 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 4.3 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 217 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 370 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Motorola Moto E ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy J1 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Motorola Moto E hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Samsung Galaxy J1.

Motorola Moto E nặng 142 gam so với 122 gam của Samsung Galaxy J1. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 12.3 mm, so với 8.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Motorola Moto E có phiên bản USB 2 và Samsung Galaxy J1 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 4.4. Motorola Moto E có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 b/g/n Wi-Fi. Samsung Galaxy J1 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 128 GB.

Tại sao Motorola Moto E tốt hơn Samsung Galaxy J1?

  • Dung lượng pin 1980 mAh против 1850 mAh, thêm về 7%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 257 ppi против 217 ppi, thêm về 18%
  • ĐẬP 1 GB против 0.5 GB, thêm về 100%
  • sử dụng bề mặt 63 % против 59 %, thêm về 7%

So sánh Motorola Moto E và Samsung Galaxy J1: khoảng thời gian cơ bản

Motorola Moto E
Motorola Moto E
Samsung Galaxy J1
Samsung Galaxy J1
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
12340
max 1352159
Trung bình: 109983.5
13029
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
0.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 1.2 GHz
4 ядра по 1.2
Tần số tối đa của bộ xử lý
1.2 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
1.2 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 200
Spreadtrum SC7727S
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Qualcomm Adreno 203
ARM Mali-400
Thẻ nhớ
microSDHC
microSD
bộ nhớ tích lũy
4
max 1024
Trung bình:
4
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
257 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
217 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
4.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
540 x 960 px
480 x 800
sử dụng bề mặt
63 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
59 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
Gorilla Glass
Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
kính chống trầy xước
Chứa
Không có dữ liệu
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:09
5:03
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Chứa
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Chứa
Máy ảnh
Loại (bộ xử lý)
Dual-Core
Dual-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
480 x 30
720 x 30
phóng
Digital
Optical
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1980 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1850 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
142 g
Trung bình: 158.9 g
122 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
12.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
64.8 mm
Trung bình: 71 mm
68.2 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
124.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
129 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.72
max 2.79
Trung bình: 0.7
1.57
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4.4
max 13
Trung bình: 6.3
4.4
max 13
Trung bình: 6.3
ngày phát hành
02/01/2015
01/01/2015
Thương hiệu
Motorola
Samsung
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Micro SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
mục 480
30
max 30
Trung bình: 27.9
max 30
Trung bình: 27.9
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 b/g/n
802.11 b/g/n
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Glonass
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Bluetooth LE
Hỗ trợ công nghệ năng lượng thấp Bluetooth
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống định vị vệ tinh do Liên minh Châu Âu phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
nút trò chơi
KHÔNG
KHÔNG
thẻ địa lý
Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.
Chứa
Chứa
3G
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
B1 (2100), B8 (900)

FAQ

Motorola Moto E và Samsung Galaxy J1 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Motorola Moto E đã ghi được 12340 điểm. Samsung Galaxy J1 đạt 13029 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Motorola Moto E 5 MP, so với 5 MP cho Samsung Galaxy J1.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Motorola Moto E hoặc Samsung Galaxy J1?

Dung lượng pin của Motorola Moto E là 1980 mAh, so với 1850 của Samsung Galaxy J1.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 4 GB cho thiết bị đầu tiên và 4 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Motorola Moto E hay Samsung Galaxy J1?

Motorola Moto E có Qualcomm Snapdragon 200 trên tàu, người kia có Spreadtrum SC7727S.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Motorola Moto E là 4.3 inch, so với 4.3 inch của Samsung Galaxy J1.

Chúng nặng bao nhiêu?

Motorola Moto E nặng 142 gam so với 122 gam của Samsung Galaxy J1.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Motorola Moto E đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy J1 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Motorola Moto E 4.4 có phiên bản Android, Samsung Galaxy J1 4.4 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Motorola Moto E hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy J1 lên tới 128 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Motorola Moto E so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy J1.