Nokia Lumia 520 Nokia Lumia 520
Motorola Moto C Motorola Moto C
VS

So sánh Nokia Lumia 520 vs Motorola Moto C

Nokia Lumia 520

WINNER
Nokia Lumia 520

Xếp hạng: 20 Điểm
Motorola Moto C

Motorola Moto C

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Nokia Lumia 520
Motorola Moto C
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
5
5
Máy ảnh
1
0
Ắc quy
1
1
Khác
3
3
Các đặc điểm chính
5
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Nokia Lumia 520: 7446 Motorola Moto C: 27216

Độ phân giải máy ảnh chính

Nokia Lumia 520: 5 MP Motorola Moto C: 5 MP

Версия Windows

Nokia Lumia 520: 8 Motorola Moto C:

Dung lượng pin

Nokia Lumia 520: 1430 mAh Motorola Moto C: 2350 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Nokia Lumia 520: 232 ppi Motorola Moto C: 194 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Nokia Lumia 520 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Motorola Moto C đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia Lumia 520 5 MP, so với 5 MP cho Motorola Moto C. Khẩu độ máy ảnh chính tại Nokia Lumia 520 f/2.4. Tại Motorola Moto C khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 2 MP cho Motorola Moto C. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Nokia Lumia 520 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon S4 Plus. Tần số bộ xử lý đạt 1 GHz. Qualcomm Adreno 305 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Nokia Lumia 520 đã cài đặt 0.5 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Motorola Moto C được trang bị MediaTek MT6737M. Tần số bộ xử lý là 1.1 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T720 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Motorola Moto C DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Nokia Lumia 520 đã ghi được 7446 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Motorola Moto C đã ghi được 27216 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Nokia Lumia 520 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 4 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 232màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Nokia Lumia 520 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Motorola Moto C có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 194 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Nokia Lumia 520 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Motorola Moto C đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Nokia Lumia 520 hỗ trợ tối đa 1 thẻ sim, so với 2 của Motorola Moto C.

Nokia Lumia 520 nặng 124 gam so với 154 gam của Motorola Moto C. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.9 mm, so với 9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Nokia Lumia 520 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Motorola Moto C có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 7. Nokia Lumia 520 có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 b/g/n Wi-Fi. Motorola Moto C hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Nokia Lumia 520 tốt hơn Motorola Moto C?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 232 ppi против 194 ppi, thêm về 20%

So sánh Nokia Lumia 520 và Motorola Moto C: khoảng thời gian cơ bản

Nokia Lumia 520
Nokia Lumia 520
Motorola Moto C
Motorola Moto C
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
7446
max 1352159
Trung bình: 109983.5
27216
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 1 GHz
4 ядра по 1.1
Tần số tối đa của bộ xử lý
1 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
1.1 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon S4 Plus
MediaTek MT6737M
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Qualcomm Adreno 305
ARM Mali-T720
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
232 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
194 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 800 px
480 x 854
sử dụng bề mặt
59 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
65 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
kính chống trầy xước
Chứa
Không có dữ liệu
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
5:03
16:09
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Chứa
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Chứa
Máy ảnh
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
2.4 f
Trung bình: 2 f
f
Trung bình: 2 f
Loại (bộ xử lý)
Dual-Core
Quad-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
720 x 30
720 x 30
phóng
Digital
Digital
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1430 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2350 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
14
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
15
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
124 g
Trung bình: 158.9 g
154 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
64 mm
Trung bình: 71 mm
73.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
119.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
145.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.03
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.64
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ngày phát hành
02/01/2013
06/01/2017
Thương hiệu
Nokia
Motorola
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Micro SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 720
30
max 7680
Trung bình: 185.2
30
max 7680
Trung bình: 185.2
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 b/g/n
802.11 b/g/n
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Glonass
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
1
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Bluetooth LE
Hỗ trợ công nghệ năng lượng thấp Bluetooth
Chứa
Chứa
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
nút trò chơi
KHÔNG
KHÔNG
thẻ địa lý
Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.
Chứa
Chứa
3G
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
Dual band
Khả năng hỗ trợ băng tần kép cho truyền thông không dây, điển hình là Wi-Fi hoặc mạng di động. Điều này có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động ở cả băng tần 2.4GHz và băng tần 5GHz. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
Cho phép bạn điều khiển phát lại âm thanh và video trên các thiết bị được kết nối bằng cách sử dụng điện thoại thông minh của bạn làm điều khiển từ xa. AVRCP cho phép bạn bỏ qua các bản nhạc, điều chỉnh âm lượng, phát, tạm dừng hoặc dừng phát nội dung đa phương tiện trên các thiết bị được kết nối. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
OPP (Object Push Profile)
Là một cấu hình Bluetooth cho phép bạn chuyển các đối tượng (tệp, ảnh, danh bạ, v.v.) giữa các thiết bị.
Chứa
Không có dữ liệu
HFP (Hands-Free Profile)
Đây là cấu hình Bluetooth cho phép bạn thiết lập kết nối không dây giữa điện thoại thông minh và hệ thống tai nghe/xe hơi, cung cấp tính năng gọi rảnh tay và điều khiển cuộc gọi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
Cấu hình cho phép thiết bị truy cập vào danh bạ và mục nhập danh bạ của thiết bị tương thích qua Bluetooth.
Chứa
Không có dữ liệu
SPP (Serial Port Protocol)
giao thức cho phép bạn thiết lập các cổng nối tiếp ảo qua Bluetooth để trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Nokia Lumia 520 và Motorola Moto C hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Nokia Lumia 520 đã ghi được 7446 điểm. Motorola Moto C đạt 27216 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia Lumia 520 5 MP, so với 5 MP cho Motorola Moto C.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Nokia Lumia 520 hoặc Motorola Moto C?

Dung lượng pin của Nokia Lumia 520 là 1430 mAh, so với 2350 của Motorola Moto C.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Nokia Lumia 520 hay Motorola Moto C?

Nokia Lumia 520 có Qualcomm Snapdragon S4 Plus trên tàu, người kia có MediaTek MT6737M.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Nokia Lumia 520 là 4 inch, so với 5 inch của Motorola Moto C.

Chúng nặng bao nhiêu?

Nokia Lumia 520 nặng 124 gam so với 154 gam của Motorola Moto C.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 1, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Nokia Lumia 520 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Motorola Moto C trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Nokia Lumia 520 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Motorola Moto C 7 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Nokia Lumia 520 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Motorola Moto C lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Nokia Lumia 520 so với IPKhông có dữ liệu của Motorola Moto C.