Motorola DROID RAZR MAXX Motorola DROID RAZR MAXX
Xolo Era 2X Xolo Era 2X
VS

So sánh Motorola DROID RAZR MAXX vs Xolo Era 2X

Motorola DROID RAZR MAXX

Motorola DROID RAZR MAXX

Xếp hạng: 10 Điểm
Xolo Era 2X

WINNER
Xolo Era 2X

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
Motorola DROID RAZR MAXX
Xolo Era 2X
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
5
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
1
2
Các đặc điểm chính
5
5
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Motorola DROID RAZR MAXX: 8 MP Xolo Era 2X: 8 MP

Phiên bản android

Motorola DROID RAZR MAXX: 2.3 Xolo Era 2X: 6

Dung lượng pin

Motorola DROID RAZR MAXX: 3300 mAh Xolo Era 2X: 2500 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Motorola DROID RAZR MAXX: 255 ppi Xolo Era 2X: 294 ppi

kích thước hiển thị

Motorola DROID RAZR MAXX: 4.3 " Xolo Era 2X: 5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Motorola DROID RAZR MAXX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Xolo Era 2X đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Motorola DROID RAZR MAXX 8 MP, so với 8 MP cho Xolo Era 2X. Khẩu độ máy ảnh chính tại Motorola DROID RAZR MAXX f/Không có dữ liệu. Tại Xolo Era 2X khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 1.3 MP so với 5 MP cho Xolo Era 2X. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2.4 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Motorola DROID RAZR MAXX đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. PowerVR SGX540 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Motorola DROID RAZR MAXX đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Xolo Era 2X được trang bị MediaTek MT6737. Tần số bộ xử lý là 1.3 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T720 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho Xolo Era 2X DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Motorola DROID RAZR MAXX đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Xolo Era 2X đã ghi được 30736 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Motorola DROID RAZR MAXX đã cài đặt ma trận màn hình Super AMOLED. Độ phân giải màn hình là 4.3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 255màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Motorola DROID RAZR MAXX là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Xolo Era 2X có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 294 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Motorola DROID RAZR MAXX ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Xolo Era 2X đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Motorola DROID RAZR MAXX hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Xolo Era 2X.

Motorola DROID RAZR MAXX nặng 145 gam so với 142 gam của Xolo Era 2X. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9 mm, so với 9.5 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Motorola DROID RAZR MAXX có phiên bản USB Không có dữ liệu và Xolo Era 2X có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 2.3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Motorola DROID RAZR MAXX có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Xolo Era 2X hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Xolo Era 2X tốt hơn Motorola DROID RAZR MAXX?

  • Dung lượng pin 3300 mAh против 2500 mAh, thêm về 32%

So sánh Motorola DROID RAZR MAXX và Xolo Era 2X: khoảng thời gian cơ bản

Motorola DROID RAZR MAXX
Motorola DROID RAZR MAXX
Xolo Era 2X
Xolo Era 2X
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 1.2 GHz
4 ядра по 1.3
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
PowerVR SGX540
ARM Mali-T720
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
255 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
294 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
4.3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
540 x 960 px
720 x 1280
Gorilla Glass
Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
kính chống trầy xước
Chứa
Không có dữ liệu
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Super AMOLED
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1.3 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3300 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
thời gian đàm thoại
22
max 97
Trung bình: 12.4
14
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
16
max 75
Trung bình: 17.4
13
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
145 g
Trung bình: 158.9 g
142 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
68.9 mm
Trung bình: 71 mm
72.3 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
130.7 mm
Trung bình: 143.5 mm
144 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
2.52
max 2.79
Trung bình: 0.7
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
2.3
max 13
Trung bình: 6.3
6
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Motorola DROID RAZR MAXX và Xolo Era 2X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Motorola DROID RAZR MAXX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Xolo Era 2X đạt 30736 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Motorola DROID RAZR MAXX 8 MP, so với 8 MP cho Xolo Era 2X.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 1.3 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Motorola DROID RAZR MAXX hoặc Xolo Era 2X?

Dung lượng pin của Motorola DROID RAZR MAXX là 3300 mAh, so với 2500 của Xolo Era 2X.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Super AMOLED, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Motorola DROID RAZR MAXX hay Xolo Era 2X?

Motorola DROID RAZR MAXX có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek MT6737.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Motorola DROID RAZR MAXX là 4.3 inch, so với 5 inch của Xolo Era 2X.

Chúng nặng bao nhiêu?

Motorola DROID RAZR MAXX nặng 145 gam so với 142 gam của Xolo Era 2X.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Motorola DROID RAZR MAXX đã được công bố vào Không có dữ liệu. Xolo Era 2X trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Motorola DROID RAZR MAXX 2.3 có phiên bản Android, Xolo Era 2X 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Motorola DROID RAZR MAXX hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Xolo Era 2X lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Motorola DROID RAZR MAXX so với IPKhông có dữ liệu của Xolo Era 2X.