Samsung ATIV Q Samsung ATIV Q
Microsoft Surface GO Microsoft Surface GO
VS

So sánh Samsung ATIV Q vs Microsoft Surface GO

Samsung ATIV Q

Samsung ATIV Q

Xếp hạng: 10 Điểm
Microsoft Surface GO

WINNER
Microsoft Surface GO

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Samsung ATIV Q
Microsoft Surface GO
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
1
3
Ắc quy
1
6
Khác
4
5
Các đặc điểm chính
4
5
Trưng bày
8
7
Giao diện và thông tin liên lạc
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Mật độ điểm ảnh

Samsung ATIV Q: 275 ppi Microsoft Surface GO: 216 ppi

kích thước hiển thị

Samsung ATIV Q: 13.3 " Microsoft Surface GO: 10 "

ĐẬP

Samsung ATIV Q: 4 GB Microsoft Surface GO: 8 GB

Dung lượng lưu trữ tích hợp

Samsung ATIV Q: 128 GB Microsoft Surface GO: 256 GB

Độ phân giải màn hình

Samsung ATIV Q: 3200 x 1800 px Microsoft Surface GO: 1800 x 1200 px

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Samsung ATIV Q và Microsoft Surface GO. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Samsung ATIV Q là 327 mm và Microsoft Surface GO là 243.8 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 217.8 mm và của viên thứ hai là 175 mm. Độ dày Samsung ATIV Q - 13.9 mm, so với - 7.6 mm. Samsung ATIV Q nặng 1300g so với 544g.

Samsung ATIV Q chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Microsoft Surface GO hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Samsung ATIV Q có màn hình 13.3 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 3200 x 1800 px và mật độ điểm ảnh đạt 275 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Microsoft Surface GO cung cấp màn hình 10 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 1800 x 1200 px và mật độ 216ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Samsung ATIV Q là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Samsung ATIV Q được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 4 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Microsoft Surface GO chạy trên bộ xử lý Intel Pentium Gold 4415Y chạy ở 1.6 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 8 GB RAM. Microsoft Surface GO có bộ xử lý video  Intel HD Graphics 615. Xung nhịp GPU đạt 300 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Samsung ATIV Q đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Microsoft Surface GO đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Samsung ATIV Q là Không có dữ liệu MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Microsoft Surface GO có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/2.2. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 1.6 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Microsoft Surface GO f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Samsung ATIV Q có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là Không có dữ liệu mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Microsoft Surface GO cung cấp  pin có dung lượng 8000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Samsung ATIV Q có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Microsoft Surface GO cung cấp 256 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Microsoft Surface GO tốt hơn Samsung ATIV Q?

  • Mật độ điểm ảnh 275 ppi против 216 ppi, thêm về 27%
  • kích thước hiển thị 13.3 " против 10 ", thêm về 33%
  • Chiều rộng 327 mm против 243.8 mm, thêm về 34%

So sánh Samsung ATIV Q và Microsoft Surface GO: khoảng thời gian cơ bản

Samsung ATIV Q
Samsung ATIV Q
Microsoft Surface GO
Microsoft Surface GO
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
256 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max
Trung bình: GB
8 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 23.1 nm
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Quay video 720
30
max 30
Trung bình: 30
max 30
Trung bình: 30
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
13.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
7.6 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
1300 g
Trung bình: 552.3 g
544 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
327 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
243.8 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
217.8 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
175 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Samsung
Microsoft
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
275 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
13.3 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
3200 x 1800 px
1800 x 1200
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
4
max 5.3
Trung bình: 4
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
KHÔNG
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Samsung ATIV Q và Microsoft Surface GO khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung ATIV Q ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Microsoft Surface GO ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Samsung ATIV Q hay Microsoft Surface GO?

Máy ảnh chính của Samsung ATIV Q có độ phân giải cảm biến là Không có dữ liệu megapixel, trong khi Microsoft Surface GO có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Samsung ATIV Q hay Microsoft Surface GO?

Dung lượng pin của

Samsung ATIV Q là Không có dữ liệu mAh, trong khi của Microsoft Surface GO là 8000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Samsung ATIV Q có bộ nhớ trong 128 GB và Microsoft Surface GO có 256 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Samsung ATIV Q có ma trận Không có dữ liệu. Microsoft Surface GO sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Samsung ATIV Q và Microsoft Surface GO?

Samsung ATIV Q đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Microsoft Surface GO đang chạy trên bộ xử lý Intel Pentium Gold 4415Y.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Samsung ATIV Q và Microsoft Surface GO là bao nhiêu?

Samsung ATIV Q có độ phân giải màn hình là 3200 x 1800 inch và Microsoft Surface GO có độ phân giải là 1800 x 1200 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Samsung ATIV Q và Microsoft Surface GO là bao nhiêu?

Samsung ATIV Q nặng 1300 gam trong khi Microsoft Surface GO nặng 544 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Samsung ATIV Q hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Microsoft Surface GO số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Samsung ATIV Q là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Microsoft Surface GO giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Samsung ATIV Q và Microsoft Surface GO?

Dung lượng RAM tối đa trong Samsung ATIV Q là 4 GB và trong Microsoft Surface GO là 8 GB.