So sánh Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek MTK6752
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 750G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2200 GHz. MediaTek MTK6752 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Qualcomm Snapdragon 750G tiêu thụ 5 Watt và MediaTek MTK6752 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 750G được trang bị Adreno 619. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 825 MHz. MediaTek MTK6752 hoạt động ở tần số 700 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 750G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek MTK6752 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 750G đã ghi được 402570 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2078 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MTK6752 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 750G tốt hơn MediaTek MTK6752?
- Quy trình công nghệ 8 nm против 28 nm, ít hơn bởi -71%
- Đồng hồ cơ sở GPU 825 MHz против 700 MHz, thêm về 18%
- DirectX 12 против 11.1 , thêm về 8%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.1 , thêm về 82%
So sánh Qualcomm Snapdragon 750G và MediaTek MTK6752: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 750G và MediaTek MTK6752 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 750G đã ghi được 402570 điểm. MediaTek MTK6752 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 750G có 8 lõi. MediaTek MTK6752 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 750G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MTK6752 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 750G và MediaTek MTK6752?
Qualcomm Snapdragon 750G sử dụng Adreno 619. Bộ xử lý MediaTek MTK6752 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 750G có tốc độ 2200 MHz. MediaTek MTK6752 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 750G hỗ trợ DDR4. MediaTek MTK6752 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 750G có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MTK6752 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 750G có thể lên tới 5 Watts. MediaTek MTK6752 có tối đa 5 Watt.