HiSilicon Kirin 928 HiSilicon Kirin 928
MediaTek MT8765B MediaTek MT8765B
VS

So sánh HiSilicon Kirin 928 vs MediaTek MT8765B

HiSilicon Kirin 928

HiSilicon Kirin 928

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek MT8765B

WINNER
MediaTek MT8765B

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
HiSilicon Kirin 928
MediaTek MT8765B
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
1
Màn biểu diễn
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

HiSilicon Kirin 928: 1600 MHz MediaTek MT8765B: 533 MHz

Quy trình công nghệ

HiSilicon Kirin 928: 32 nm MediaTek MT8765B: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

HiSilicon Kirin 928: 600 MHz MediaTek MT8765B: 550 MHz

Số của chủ đề

HiSilicon Kirin 928: 8 MediaTek MT8765B:

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

HiSilicon Kirin 928: 600 MHz MediaTek MT8765B: MHz

Mô tả

HiSilicon Kirin 928 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. MediaTek MT8765B được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

HiSilicon Kirin 928 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT8765B Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 928 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. MediaTek MT8765B hoạt động ở tần số 550 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 928 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT8765B hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 3. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 928 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT8765B trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek MT8765B tốt hơn HiSilicon Kirin 928?

  • tần số bộ nhớ 1600 MHz против 533 MHz, thêm về 200%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 600 MHz против 550 MHz, thêm về 9%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%

So sánh HiSilicon Kirin 928 và MediaTek MT8765B: khoảng thời gian cơ bản

HiSilicon Kirin 928
HiSilicon Kirin 928
MediaTek MT8765B
MediaTek MT8765B
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
533 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
64
max 1536
Trung bình: 122.4
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
79 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

HiSilicon Kirin 928 và MediaTek MT8765B đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 928 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT8765B đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

HiSilicon Kirin 928 có 8 lõi. MediaTek MT8765B có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

HiSilicon Kirin 928 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT8765B có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 928 và MediaTek MT8765B?

HiSilicon Kirin 928 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT8765B đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

HiSilicon Kirin 928 có tốc độ 2000 MHz. MediaTek MT8765B hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

HiSilicon Kirin 928 hỗ trợ DDR3. MediaTek MT8765B hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

HiSilicon Kirin 928 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT8765B đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 928 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT8765B có tối đa Không có dữ liệu Watt.