So sánh MediaTek Dimensity 1000 vs MediaTek MT8382
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 1000 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2600 GHz. MediaTek MT8382 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1300 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.3 GHz.
MediaTek Dimensity 1000 tiêu thụ 10 Watt và MediaTek MT8382 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 1000 được trang bị Mali-G77 MP9. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. MediaTek MT8382 hoạt động ở tần số 500 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 1000 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. MediaTek MT8382 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 1000 đã ghi được 463324 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2961 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT8382 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1000 tốt hơn MediaTek MT8382?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Đồng hồ cơ sở GPU 850 MHz против 500 MHz, thêm về 70%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Tần số bộ xử lý tối đa 3.3 GHz против 1.3 GHz, thêm về 154%
So sánh MediaTek Dimensity 1000 và MediaTek MT8382: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 1000 và MediaTek MT8382 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 1000 đã ghi được 463324 điểm. MediaTek MT8382 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 1000 có 8 lõi. MediaTek MT8382 có 4 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 1000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT8382 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 1000 và MediaTek MT8382?
MediaTek Dimensity 1000 sử dụng Mali-G77 MP9. Bộ xử lý MediaTek MT8382 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 1000 có tốc độ 2600 MHz. MediaTek MT8382 hoạt động ở tần số 1300 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 1000 hỗ trợ DDR4. MediaTek MT8382 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 1000 có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT8382 đạt 1.3 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 1000 có thể lên tới 10 Watts. MediaTek MT8382 có tối đa 10 Watt.