![MediaTek Dimensity 1000 Plus](/upload/resize_cache/iblock/706/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek MT6737M](/upload/resize_cache/iblock/0a6/340_345_0/MediaTek.png)
So sánh MediaTek Dimensity 1000 Plus vs MediaTek MT6737M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 1000 Plus - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2600 GHz. MediaTek MT6737M được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
MediaTek Dimensity 1000 Plus tiêu thụ 10 Watt và MediaTek MT6737M Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 1000 Plus được trang bị Mali-G77 MC9. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. MediaTek MT6737M hoạt động ở tần số 600 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 1000 Plus có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. MediaTek MT6737M hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 1000 Plus đã ghi được 589731 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2816 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6737M trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1000 Plus tốt hơn MediaTek MT6737M?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Đồng hồ cơ sở GPU 850 MHz против 600 MHz, thêm về 42%
- DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.1 , thêm về 82%
So sánh MediaTek Dimensity 1000 Plus và MediaTek MT6737M: khoảng thời gian cơ bản
![MediaTek Dimensity 1000 Plus](/upload/resize_cache/iblock/706/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek MT6737M](/upload/resize_cache/iblock/0a6/340_345_0/MediaTek.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 1000 Plus và MediaTek MT6737M đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 1000 Plus đã ghi được 589731 điểm. MediaTek MT6737M đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 1000 Plus có 8 lõi. MediaTek MT6737M có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 1000 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6737M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 1000 Plus và MediaTek MT6737M?
MediaTek Dimensity 1000 Plus sử dụng Mali-G77 MC9. Bộ xử lý MediaTek MT6737M đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 1000 Plus có tốc độ 2600 MHz. MediaTek MT6737M hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 1000 Plus hỗ trợ DDR4. MediaTek MT6737M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 1000 Plus có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6737M đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 1000 Plus có thể lên tới 10 Watts. MediaTek MT6737M có tối đa 10 Watt.