AMD Athlon 300U AMD Athlon 300U
MediaTek MT6595M MediaTek MT6595M
VS

So sánh AMD Athlon 300U vs MediaTek MT6595M

AMD Athlon 300U

WINNER
AMD Athlon 300U

Xếp hạng: 1 Điểm
MediaTek MT6595M

MediaTek MT6595M

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
AMD Athlon 300U
MediaTek MT6595M
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
5
2
Màn biểu diễn
4
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

AMD Athlon 300U: 2400 MHz MediaTek MT6595M: 933 MHz

Quy trình công nghệ

AMD Athlon 300U: 14 nm MediaTek MT6595M: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

AMD Athlon 300U: 1000 MHz MediaTek MT6595M: 450 MHz

Số của chủ đề

AMD Athlon 300U: 4 MediaTek MT6595M: 8

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

AMD Athlon 300U: 1200 MHz MediaTek MT6595M: 450 MHz

Mô tả

AMD Athlon 300U - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek MT6595M được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

AMD Athlon 300U tiêu thụ 15 Watt và MediaTek MT6595M Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. AMD Athlon 300U được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 1000 MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 450 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon 300U có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 64 GB. Và thông lượng của nó là 35.76 GB/giây. MediaTek MT6595M hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, AMD Athlon 300U đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6595M trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 317 điểm.

Kết quả.

Tại sao AMD Athlon 300U tốt hơn MediaTek MT6595M?

  • tần số bộ nhớ 2400 MHz против 933 MHz, thêm về 157%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 1000 MHz против 450 MHz, thêm về 122%
  • Tốc độ xung nhịp GPU Turbo 1200 MHz против 450 MHz, thêm về 167%
  • Băng thông bộ nhớ 35.76 GB/s против 15 GB/s, thêm về 138%

So sánh AMD Athlon 300U và MediaTek MT6595M: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon 300U
AMD Athlon 300U
MediaTek MT6595M
MediaTek MT6595M
Giao diện và thông tin liên lạc
AVX
Một tập hợp các hướng dẫn mở rộng khả năng của bộ xử lý để thực hiện các tính toán song song trên dữ liệu vectơ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
MMX
Một tập hợp các hướng dẫn được thiết kế để tăng tốc độ xử lý nội dung đa phương tiện.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản SSE
Đề cập đến một tập hợp các hướng dẫn được sử dụng để thực hiện các thao tác song song trên dữ liệu trong bộ xử lý. SSE cải thiện hiệu suất xử lý của các tác vụ đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video. Các phiên bản mới hơn của SSE bao gồm các hướng dẫn và tính năng bổ sung để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.2
max 4.1
Trung bình: 2.7
max 4.1
Trung bình: 2.7
Ảo hóa phần cứng
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
35.76 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
15 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
2 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
193 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB

FAQ

AMD Athlon 300U và MediaTek MT6595M đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, AMD Athlon 300U đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT6595M đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon 300U có Không có dữ liệu lõi. MediaTek MT6595M có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

AMD Athlon 300U có 4940 triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6595M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên AMD Athlon 300U và MediaTek MT6595M?

AMD Athlon 300U sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6595M đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon 300U có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT6595M hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

AMD Athlon 300U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. MediaTek MT6595M hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon 300U có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6595M đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon 300U có thể lên tới 15 Watts. MediaTek MT6595M có tối đa 15 Watt.