![MediaTek MT8135](/upload/resize_cache/iblock/d06/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek MT6589M](/upload/resize_cache/iblock/db3/340_345_0/MediaTek.png)
So sánh MediaTek MT8135 vs MediaTek MT6589M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
Tốc độ xung nhịp GPU Turbo
Lệnh Intel® AES-NI
Mô tả
MediaTek MT8135 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1700 GHz. MediaTek MT6589M được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
MediaTek MT8135 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT6589M Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8135 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 450 MHz. MediaTek MT6589M hoạt động ở tần số 160 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8135 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT6589M hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 4 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8135 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6589M trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek MT6589M tốt hơn MediaTek MT8135?
- Quy trình công nghệ 28 nm против 45 nm, ít hơn bởi -38%
- Đồng hồ cơ sở GPU 450 MHz против 160 MHz, thêm về 181%
- Tốc độ xung nhịp GPU Turbo 450 MHz против 160 MHz, thêm về 181%
- bộ truyền động gpu 2 против 1 , thêm về 100%
- FLOPS 59 TFLOPS против 5 TFLOPS, thêm về 1080%
- trình đổ bóng GPU 32 против 1 , thêm về 3100%
- tần số cơ sở CPU 1700 MHz против 1200 MHz, thêm về 42%
So sánh MediaTek MT8135 và MediaTek MT6589M: khoảng thời gian cơ bản
![MediaTek MT8135](/upload/resize_cache/iblock/d06/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek MT6589M](/upload/resize_cache/iblock/db3/340_345_0/MediaTek.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
MediaTek MT8135 và MediaTek MT6589M đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8135 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT6589M đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek MT8135 có 4 lõi. MediaTek MT6589M có 4 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek MT8135 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6589M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8135 và MediaTek MT6589M?
MediaTek MT8135 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6589M đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek MT8135 có tốc độ 1700 MHz. MediaTek MT6589M hoạt động ở tần số 1200 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek MT8135 hỗ trợ DDR3. MediaTek MT6589M hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek MT8135 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6589M đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8135 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT6589M có tối đa Không có dữ liệu Watt.