Qualcomm Snapdragon 205 Qualcomm Snapdragon 205
MediaTek MT6588 MediaTek MT6588
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 205 vs MediaTek MT6588

Qualcomm Snapdragon 205

WINNER
Qualcomm Snapdragon 205

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek MT6588

MediaTek MT6588

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 205
MediaTek MT6588
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
1
Màn biểu diễn
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 205: 400 MHz MediaTek MT6588: 667 MHz

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 205: 28 nm MediaTek MT6588: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 205: 400 MHz MediaTek MT6588: 600 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 205: 2 MediaTek MT6588: 4

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

Qualcomm Snapdragon 205: 400 MHz MediaTek MT6588: 600 MHz

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 205 - 2 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1100 GHz. MediaTek MT6588 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1700 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.1 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

Qualcomm Snapdragon 205 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT6588 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 205 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 400 MHz. MediaTek MT6588 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 205 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT6588 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 205 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6588 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 205 tốt hơn MediaTek MT6588?

So sánh Qualcomm Snapdragon 205 và MediaTek MT6588: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205
MediaTek MT6588
MediaTek MT6588
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
KHÔNG
AVC
KHÔNG
KHÔNG
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
KHÔNG
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
KHÔNG
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
667 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 16
Trung bình: 6.4
4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
24
max 1536
Trung bình: 122.4
64
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1100 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1700 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.1 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
19 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
36 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 205 và MediaTek MT6588 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 205 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT6588 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 205 có 2 lõi. MediaTek MT6588 có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 205 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6588 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 205 và MediaTek MT6588?

Qualcomm Snapdragon 205 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6588 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 205 có tốc độ 1100 MHz. MediaTek MT6588 hoạt động ở tần số 1700 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 205 hỗ trợ DDR3. MediaTek MT6588 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 205 có tần số tối đa là 1.1 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6588 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 205 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT6588 có tối đa Không có dữ liệu Watt.