Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255
MediaTek MT6580 MediaTek MT6580
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 vs MediaTek MT6580

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek MT6580

WINNER
MediaTek MT6580

Xếp hạng: 15 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255
MediaTek MT6580
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
1
Màn biểu diễn
3
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255: 500 MHz MediaTek MT6580: 533 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255: KHÔNG MediaTek MT6580: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255: 45 nm MediaTek MT6580: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255: 245 MHz MediaTek MT6580: 500 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255: 1 MediaTek MT6580: 4

Mô tả

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek MT6580 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1300 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.3 GHz.

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT6580 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-400 MP2. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 245 MHz. MediaTek MT6580 hoạt động ở tần số 500 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek MT6580 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 2. Đồng thời, thông lượng đạt 4 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6580 trong Antutu đã nhận được 101897 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 374 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek MT6580 tốt hơn Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255?

So sánh Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 và MediaTek MT6580: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255
Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255
MediaTek MT6580
MediaTek MT6580
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
500 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
533 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.38 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
0.512 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 và MediaTek MT6580 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT6580 đã ghi được 101897 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có Không có dữ liệu lõi. MediaTek MT6580 có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6580 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 và MediaTek MT6580?

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6580 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-400 MP2.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek MT6580 hoạt động ở tần số 1300 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. MediaTek MT6580 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6580 đạt 1.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon S2 MSM8255 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT6580 có tối đa Không có dữ liệu Watt.